Danh sách hội cựu giáo chức trường THPT chuyên Lê Hồng Phong Nam Định
24/09/2021Tính đến ngày 05 tháng 2 năm 2015, nhà trường đã có được 236 địa chỉ của các thầy giáo, cô giáo, các cán bộ công nhân viên đã từng giảng dạy và công tác tại trường, hiện đang ở tại Nam Định, Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và một số nơi khác...
Trong quá trình biên soạn có thể chưa đầy đủ và còn thiếu sót, nhà trường mong nhận được sự phản hồi để có được những thông tin chính xác hơn. Mọi thông tin xin gửi về địa chỉ:
Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong Nam Định- 76 Vị Xuyên- TP Nam Định.
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
ĐÃ CÔNG TÁC VÀ GIẢNG DẠY Ở LÊ HỒNG PHONG
Cập nhật ngày
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Môn |
Thời gian ở LHP |
Điện thoại liên hệ |
Địa chỉ |
|
|||||
{C}1. |
Trịnh Ngọc Quán |
1921 |
Văn |
1958-1971 |
0838643112 |
42/1 Chấn Hưng- P6 Q. Tân Bình TP HCM |
|
|||||
{C}2. |
Nguyễn Trọng San |
1934 |
Văn |
1963-1965 |
0838651627 |
7A/82 Thành Thái, P14, Quận 10, TPHCM |
|
|||||
{C}3. |
Nguyễn Chính Hoan Nguyên PHT |
1929 |
Văn |
1962-1964 |
|
P1401 Nhà ĐMC Số 535 Kim Mã, Ba Đình, HN |
|
|||||
{C}4. |
Nguyễn Khắc Nhuyên |
1932 |
Văn |
1957-1992 |
043.7561304 |
P309 C9 Nghĩa Đô, Hà Nội |
|
|||||
{C}5. |
Ngô Minh Tâm Nguyên PHT |
1935 |
Văn |
1969-1973 |
043.5571390 |
107/12 Chính Kinh, Nhân Chính, Hà Nội |
|
|||||
{C}6. |
Bùi Ngọc Pho |
1933 |
Văn |
1972-1991 |
043.6412246 |
P404 Nơ3 Bán đảo Linh Đàm, Hà Nội |
|
|||||
{C}7. |
Ngô Bá Cao |
1931 |
Văn |
1959-1960 |
|
|
|
|||||
{C}8. |
Trần Bá Giao Nguyên PHT |
1948 |
Văn |
1974-1993 |
043.8589898 0913382474 |
333 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
|
|||||
{C}9. |
Hồ Quang Diệu Nguyên PHT |
1941 |
Văn |
1976-2001 |
043.8536334 0904276815 |
403 B5 TT Vĩnh Hồ, Hà Nội |
|
|||||
{C}10. {C} |
Nguyễn Văn Trường |
1947 |
Văn |
1971-1975 |
043.5680858 0912417619 |
25, ngách 249, ngõ 211 Khương Trung, Hà Nội |
|
|||||
{C}11. {C} |
Trần Mai |
1953 |
Văn |
1979-2004 |
043.7668854 0936190250 |
26 Liễu Giai, P 305 Nhà B, Hà Nội |
|
|||||
{C}12. {C} |
Nguyễn Hồng Vân |
1965 |
Văn |
1988-2000 |
043.8699717 0912795965 |
12 ô47 lô7 Đền Lừ 2 Hà Nội |
|
|||||
{C}13. {C} |
Nguyễn Quang Trung |
1955 |
Văn |
1980-1993 |
043.8334762 0903247739 |
Tổ xã hội - Trường chuyên ngữ- ĐHNN- ĐH Q Hà Nội |
|
|||||
{C}14. {C} |
Trần Trung |
1948 |
Văn |
1983-1986 |
043.8335182 0904150072 |
Số 3A ngách 8/8 ngõ 196 Cầu Giấy – Hà Nội |
|
|||||
{C}15. {C} |
Nguyễn Thị Hoà Bình |
1954 |
Văn |
1982-2004 |
043.8683126 0904229152 |
Số nhà 15B ngõ 74 đường Giải phóng kéo dài phường Cửa Bắc TP |
|
|||||
{C}16. {C} |
Nguyễn Quốc Văn |
1954 |
Văn |
|
0838213760 |
223/6 |
|
|||||
{C}17. {C} |
Trần Hoa Lư |
1966 |
Văn |
1988-1997 |
043.7674733 0989754568 |
9A dãy B4 Ngõ 7 đường Kim Mã Thượng phường Cống Vị Q.Ba Đình Hà Nội |
|
|||||
{C}18. |
Đỗ Thanh Dương |
1942 |
Văn |
1986-2003 |
03503642779 0919789007 |
242 Minh Khai – |
|
|||||
{C}19. |
Đỗ Thị Tố Huyên |
1944 |
Văn |
1975-1980 |
03503639467 |
28N Ô18 P. Hạ Long NĐ |
|
|||||
{C}20. |
Phạm Thị Huệ |
1970 |
Văn |
1993-2005 |
03503844477 0912997717 |
16 Tống Văn Trân, NĐ PPGDTH- Sở GD&ĐT |
|
|||||
{C}21. |
Phạm Tiến Nguyên HT |
1932 |
Văn |
1981-1986 |
04.36418420 01669249241 |
708 N 6A bán đảo Linh đàm – Hà Nội |
|
|||||
{C}22. |
Trần Ngọc Vinh |
1939 |
Văn |
1962-1968 |
0854035462 0963464646 |
31 Đường 13 KP5 Hiệp Bình Chánh Q. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh. |
|
|||||
{C}23. |
Vũ Khắc Tuân |
1934 |
Văn |
1969-1976 |
083.8363342 |
168 lầu 1 Bùi Hữu Nghĩa ,TP Hồ Chí Minh |
|
|||||
{C}24. |
Phạm Quang Tuyến |
1946 |
Văn |
1986-2006 |
03503836469 |
29/14 Nguyễn Trãi – |
|
|||||
{C}25. |
Trần Hiệu Nhiên |
1961 |
Văn |
1986-1989 |
03503838598 0913712249 |
PHT THPT Trần Hưng Đạo |
|
|||||
{C}26. |
Trần Ngọc Hiển |
1965 |
Văn |
1988-1998 |
0912283189 |
PP GDCN Sở GD-ĐT |
|
|||||
{C}27. |
Nguyễn Công Thành |
1955 |
Văn |
1990-1994 |
0913391545 |
Chánh Văn Phòng - UBND Tỉnh |
|
|||||
{C}28. |
Trần Công Trường |
1935 |
Văn |
1980-1990 |
0976732842 |
501/4 Cư xá Ngân hàng, Hiệp Hoà, Biên Hoà, Đồng Nai |
|
|||||
{C}29. |
Trần Tư |
1938 |
Văn |
1969-1985 |
|
21 Nguyễn Kim,F4 Vũng Tàu |
|
|||||
{C}30. |
Bùi Thị Minh Tâm |
1972 |
Văn |
1993-2008 |
0912534463 |
Phòng Thanh tra Sở |
|
|||||
{C}31. |
Nguyễn Minh Hoàng |
1943 |
Văn |
1987-2004 |
0915704324 |
15P Ô 18 |
|
|||||
{C}32. |
Nguyễn Kim Oanh |
1943 |
Văn |
1974-1982 |
083.8305242 01684053293 |
151 Nguyễn Duy Dương, F3, Q10, TPHCM |
|
|||||
{C}33. |
Trương Thị Trâm |
1955 |
Văn |
1993 - 2010 |
0914653386 |
Số 423Trần Huy Liệu |
|
|||||
{C}34. |
Nguyễn Thị Kim Loan |
1957 |
Văn |
1987 – 2012 |
0957845565 |
Khu TT Viện Thiết kế, |
|
|||||
{C}35. |
Phạm Ngọc Hạnh |
1958 |
Văn |
1993 – 2013 |
0985386780 |
Xóm 3, Mỹ |
|
|||||
{C}36. |
Trần Thị Kim Châu |
1967 |
Văn |
1994 – 2010 |
0936197693 |
P313, G3D, Vũ Phạm Hàm, Hà Nội |
|
|||||
{C}37. |
Hoàng Thùy Linh |
1978 |
Văn |
2000 - 2013 |
0904218521 |
P901, Nhà15T, KĐT Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
|||||
{C}38. |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
1988 |
Văn |
2010-2011 |
|
Trường THPT |
|
|||||
{C}39. |
Nguyễn Văn Chiển Nguyên HT |
1931 |
Toán |
1962-1964 |
0437473910 01238233524 |
Ngõ 39A Trần Phú, nhà C3, cầu thang 1, P104, phường Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội |
||||||
{C}40. |
Nguyễn Côn |
1934 |
Toán |
1969-1986 |
0436245387 0919010980 |
Số nhà 49, ngõ 191, phố Minh Khai, Hà Nội |
||||||
{C}41. |
Lê Đỗ Tập |
1936 |
Toán |
1958-1967 |
0912863040 |
Số nhà 30, ngõ 175, đường Yên Xá, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội |
||||||
{C}42. |
Nguyễn Lê Phước |
1936 |
Toán |
1966-1993 |
043.8540036 0904302226 |
Số nhà 17, ngõ 140/1, Nguyễn Xiển, Hà Nội |
||||||
{C}43. |
Đinh Văn Khôi |
1939 |
Toán |
1962-1963 |
043.5652550 0988508633 |
Số 4, ngách 211/114, ngõ 211, phố Khương Trung, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
||||||
{C}44. |
Vũ Xuân Huyên |
1944 |
Toán |
1979-1992 |
043.8549370 01234609116 |
Số 32 ngõ 132 Nguyễn Xiển - Hạ Đình – Thanh Xuân – Hà Nội |
||||||
{C}45. |
Vũ Đức Thứ Nguyên HT |
1944 |
Toán |
1972-1997 |
0437750054 0903408512 |
Số 11/22 Ngõ 80 Phố Chùa Láng – Hà Nội |
||||||
{C}46. |
Vũ Hoạt |
1942 |
Toán |
1963-1964 |
0943423103 |
Số 7, ngách 1/48, phố Phạm Tuấn Tài, Hà Nội |
||||||
{C}47. |
Trần Thị Hiền |
1949 |
Toán |
1971-1998 |
0437750054 0903461888 |
Số 11/22 Ngõ 80 Phố Chùa Láng – Hà Nội |
||||||
{C}48. |
Đặng Vũ Bành |
1942 |
Toán |
1963-1991 |
043.5584971 0989194741 |
Số nhà 30, ngõ 168, ngách 1, phố Hào Nam, quận Đống Đa, Hà Nội |
||||||
{C}49. |
Ngô Kính Ái |
1949 |
Toán |
1988-1994 |
043.8387604 0912612338 |
Số nhà 4, ngõ 643/3, đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, Hà Nội |
||||||
{C}50. |
Nguyễn Viết Hứa |
1937 |
Toán |
1969-1978 |
01253018235 0438695785? |
408H2 tập thể Phương Mai- P.Phương Mai- Đống Đa- HN |
||||||
{C}51. |
Nguyễn Văn Thái |
1950 |
Toán |
1980-1991 |
043.8512382 0913318105 |
35 Khâm Thiên – Hà Nội |
||||||
{C}52. |
Hoàng Thanh Huyền |
1954 |
Toán |
1994-1998 |
043.5728074 0904190854 |
Số nhà 46, tổ 46, ngõ 96, Đê La Thành, phường Phương Liên- Đống Đa – Hà Nội |
||||||
{C}53. |
Đoàn Hương |
1962 |
Toán |
1986-1997 |
043.7537367 0904113867 |
CT13B, khu đô thị Nam Thăng Long, Hà Nội |
||||||
{C}54. |
Đặng Thị Ngọc |
1953 |
Toán |
1974-1998 |
043.8313155 0976113402 |
402 A5 Bắc Thành Công – Hà Nội |
||||||
{C}55. |
Phan Thị Luyến |
1964 |
Toán |
1989-2002 |
043.6334247 0912177366 |
Hiệu trưởng trường THPT Thực Nghiệm- Hà Nội |
||||||
{C}56. |
Vũ Quang Lãm |
1944 |
Toán |
1971-1996 |
{C}0436418464 0913391391 |
P504 Nơ 2 Bán đảo Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
||||||
{C}57. |
Nguyễn Văn Xuyên Nguyên HT |
1942 |
Toán |
1965-1988 |
0913290275 |
6 Ngõ 176 đường Đội Cấn, phường Đội Cấn, Ba Đình – Hà Nội |
||||||
{C}58. |
Nguyễn Thị Mỳ |
1979 |
Toán |
2001-2005 |
0983495279 |
64A-Tổ2- Đường K1B - Cầu Diễn - Từ Liêm - Hà Nội |
||||||
{C}59. |
Phạm Tuyết Mai |
1962 |
Toán |
1985-2007 |
0912782462 |
Số 41/84 Võ Thị Sáu – Hà Nội |
||||||
{C}60. |
Trịnh |
1950 |
Tin |
1995-1996 |
0913367744 |
Sô1 hẻm4 ngách1 ngõ 106 Hoàng Q. Việt |
||||||
{C}61. |
Hoàng Thanh Tâm |
1980 |
Tin |
2002-2008 |
01238255377 |
Hà Nội |
||||||
{C}62. |
Đào Phi Hùng |
1963 |
Tin |
1987-1994 |
0903402718 0435632154 |
59 ngõ 242 Đường Láng- Hà Nội |
||||||
{C}63. |
Nguyễn Chí Trung |
1971 |
Tin |
1994-2000 |
0912563356 |
Khoa CNTT- ĐHSP Hà Nội |
||||||
{C}64. |
Đặng Ngọc Trâm |
1962 |
Toán |
1993- 1994 |
043.7660967 0903455825 |
45 nghách 63 ngõ 1194 Đường Láng, Đống Đa |
||||||
{C}65. |
Lương Thế Phiệt |
1948 |
Toán |
1992-2008 |
0913344660 |
Số 5 ngõ 100 Minh Khai |
||||||
{C}66. |
Đỗ Duy Bắc |
1950 |
Toán |
1986-2009 |
0943273150 |
Đội 3, |
||||||
{C}67. |
Trần Phát Diệp |
1950 |
Toán |
1998-2010 |
0943273150 |
Thôn Đồng Phù, xã Nam Mỹ, Nam Trực, |
||||||
{C}68. |
Ngô Sỹ Công |
1980 |
Tin |
2002-2007 |
0915428866 |
Trường Cao Đẳng dệt may |
||||||
{C}69. |
Trần Trí Phú |
1947 |
Tin |
1995-1996 |
0948266039 03503883360 |
Đội7 thôn |
||||||
{C}70. |
Ngô Vỹ Nông |
1959 |
Tin |
1982-1995 |
0913099377 |
Phó GĐ_ Sở GD&ĐT – |
||||||
{C}71. |
Đoàn Thế Phiệt |
1953 |
Toán |
1996-2005 |
0904731378 |
CV Phòng GDTrH Sở GD-ĐT |
||||||
{C}72. |
Vũ Tuấn |
1973 |
Tin |
1994-2004 |
0989661196 |
Trường ĐH SP |
||||||
{C}73. |
Đào Thị Chính |
|
Toán |
|
0983491125 |
14D1, ngõ 38 đường giải phóng kéo dài- P.Cửa Bắc- NĐ |
||||||
{C}74. |
Nguyễn Hữu Đức |
1960 |
Toán |
1987-1990 |
03503677585 0915463506 |
PHT - Trường THPT Trần Hung Đạo NĐ |
||||||
{C}75. |
Nguyễn Thị Hồng |
1954 |
Toán |
1998-1999 |
01228297272 03503635634 |
35 đường Lê Ngọc Hân- Ô20 |
||||||
{C}76. |
Lê Tiến Đạt Nguyên PHT |
1945 |
Toán |
1979-1986 |
0912371294 |
27/55 Đặng Việt Châu- P.Cửa Bắc |
||||||
{C}77. |
Vũ Đình Hùng |
1952 |
Toán |
1986-2012 |
0914521827 |
56 Minh Khai, TP Nam Định |
||||||
{C}78. |
Đặng Kim Long |
1952 |
Toán |
1992-2012 |
0912039456 |
723 Trường Chinh, TP Nam Định |
||||||
{C}79. |
Lê Văn Chiên |
1952 |
Toán |
1987-2012 |
01278545540 |
46 đường Vụ Bản, TP Nam Định |
||||||
{C}80. |
Đào Đình Hải |
1947 |
Toán |
1980-1990 |
03503645027 0915005167 |
2/64 Trần Nhật Duật-Nam Định |
||||||
{C}81. |
Nguyễn Phan Thu |
1937 |
Toán |
1964-1966 |
0837190142 |
1/3 A1 KP4 Nguyễn Văn Quá, Đông Hưng Thuận, Q12, TP HCM |
||||||
{C}82. |
Bùi Gia Thọ |
1943 |
Toán |
1963-1987 |
083.9966184 0906746279 |
115/10E Đ.Thống Nhất, F11, Q. Gò Vấp, TP HCM |
||||||
{C}83. |
Nguyễn Ngọc Cư |
1943 |
Toán |
1986-1998 |
01239055891 |
02-07 Block 3 chung cư Mỹ Phước, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 2, quận Bình Thạnh – TP Hồ Chí Minh |
||||||
{C}84. |
Hoàng Ngọc Bích |
1944 |
Toán |
1969-1983 |
083.7582161 0908203504 |
24 đường 22 khu dân cư Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TP HCM |
||||||
{C}85. |
Hoàng Ngọc Tranh |
1948 |
Toán |
1970-1973 |
083.8373958 0908177275 |
212B/D61 BIS, Nguyễn Trãi, Q1, TP HCM |
||||||
{C}86. |
Phan Hùng Sơn |
1965 |
Tin |
1988-1992 |
0908211861 |
145/1 - Lê Đức Thọ- phường 17 quận Gò Vấp TP Hồ Chí Minh |
||||||
{C}87. |
Nguyễn Tất Thắng (Nguyên GĐ Sở GD&ĐT) |
1949 |
Lý |
1974-1975 |
0913290318 |
P1408 Chung cư cao tầng Trung Yên 1 – KĐT Trung Yên – P.Trung Hòa- Q. Cầu Giấy – Hà Nội |
|
|||||
{C}88. |
Vũ Đình Tuý |
1952 |
Lý |
1983-1995 |
0912309900 |
86/D6 Khu đô thị Đại Kim, Hoàng Mai Hà Nội |
|
|||||
{C}89. |
Trần Văn Đạt |
1952 |
Lý |
1985-1991 |
043.7623508 0902077149 |
Tổ 2 – Hoàng Liệt – Hoàng Mai - HN |
|
|||||
{C}90. |
Ninh Viết Huệ |
1943 |
Lý |
72-74 |
0934299448 |
Lũ Phong ,Yên Ninh,Ý |
|
|||||
{C}91. |
Nguyễn Thạc Nhơn |
1934 |
Lý |
1963-1975 |
063.3822915 0977603267 |
4F Bùi Thị Xuân, Phường 2, Đà Lạt |
|
|||||
{C}92. |
Lương Việt Thái |
1968 |
Lý |
1988-1995 |
043.7628757 0912782244 |
201 nhà 222D ngõ 260 Đội Cấn – Hà Nội |
|
|||||
{C}93. |
Phạm Văn Hoan |
1942 |
Lý |
1986-2002 |
03503635479 01695487947 |
3 Nguyễn Thực – Lô 2 – KĐT Hòa Vượng |
|
|||||
{C}94. |
Nguyễn Quảng |
1941 |
Lý |
1986-2002 |
03503645997 0942964466 |
Tầng 16 phòng 8 - Tòa nhà Trung Yên 1 – phố Trung Kính |
|
|||||
{C}95. |
Vũ Tuấn Lâm |
1937 |
Lý |
1963-1997 |
03503836036 01236457066 |
Số 8 Tống Văn Trân-Nam Định 28B – ngách 96/63 Đại Từ, Đại Kim, HN |
|
|||||
{C}96. |
Thầy Trần Công Hiền |
1936 |
Lý |
1961-1984 |
03503843997 |
324 đường Vũ Trọng Phụng, phường Thống |
|
|||||
{C}97. |
Nguyễn Đình Khôi |
1935 |
Lý |
1968-1992 |
03503639217 |
1/88 Vị Xuyên – |
|
|||||
{C}98. |
Trần Thanh Bích |
1952 |
Lý |
1976-1978 |
043.8215800 0904321714 |
278 Bà Triệu – Hà Nội |
|
|||||
{C}99. |
Trần Hồng Thắng |
1953 |
KTCN |
1983-1996 |
0437566747 |
Số 66 Ngõ Tân Đô đường Hoàng Quốc Việt Hà Nội |
|
|||||
{C}100. |
Nguyễn Thanh Trì |
1935 |
KTCN |
1978-1983 |
043994056 01247904133 |
78 đường Thái Bình 16 ngách 61 ngõ 342 Khương Đình, p. Hạ Đình, HN |
|
|||||
{C}101. |
Đặng Đức Thịnh |
1972 |
KTCN |
1998-2009 |
0914779021 |
Khu đô thị Hoà Vượng, |
|
|||||
{C}102. |
Đoàn Văn Bút |
1942 |
Lý |
1966-1968 |
|
B 164A KP 3 Đông Hưng Thuận, Quận 12, TPHCM |
|
|||||
{C}103. |
Vũ Mạnh Thiệp |
1950 |
Lý |
84- 87 05-09 |
03503638128 |
143 Minh Khai – |
|
|||||
{C}104. |
Lương Ngọc Thư |
1949 |
Lý |
1995-2005 |
|
Trực Thanh – Trực Ninh – |
|
|||||
{C}105. |
Nguyễn Văn Phụng |
1955 |
Lý |
1995-2005 |
03503848911 |
2/17 Phan Đình Phùng – |
|
|||||
{C}106. 1 |
Trần Huy Huấn |
1942 |
Lý |
1974-2003 |
0943277998 |
283 Hàn Thuyên |
|
|||||
{C}107. |
Nguyễn Văn Ninh |
1944 |
Lý |
1969- 1972 |
01239496869 |
Xã Hải Phú- Huyện Hải Hậu- NĐ |
|
|||||
{C}108. |
Trần Văn Tiệp |
|
Lý |
|
|
|
|
|||||
{C}109. |
Hồ Thị Kim Nghi |
1947 |
Lý |
1987-1992 |
01693082016 |
SN 23, ngách 40/28 Tô Vĩnh Diện – Hà Nội |
|
|||||
{C}110. |
Nguyễn Tiến Đĩnh |
1935 |
Lý |
1957-1960 |
0437531980 |
Số 34 hẻm 37 ngách 2 ngõ 105 đường Xuân La phường Xuân Tảo Quận Bắc Từ Liêm |
|
|||||
{C}111. |
Nguyễn Xuân Vôn |
|
Lý |
|
|
Thái Bình |
|
|||||
{C}112. |
Phạm Văn Quyết |
1952 |
Lý |
1995-2012 |
0976380193 |
41/6 Đinh Bộ Lĩnh, TP Nam Định |
|
|||||
{C}113. |
Thầy Trần Quốc Dương |
1938 |
Lý |
1964-1965 |
0932393569 |
B17 tổ 84 ngách 51/16 ngõ 53 Hoàng Cầu |
|
|||||
{C}114. |
Phạm Thu Quỳnh |
1944 |
KTCN |
1970-1985 |
39966184 |
115/10E đường Thống Nhất Phường 11 Q.Gò Vấp |
|
|||||
{C}115. |
Đào Sỹ Khuy |
1935 |
KTCN |
1971-1992 |
37307504 |
C26/10 – KP2 Tăng Nhơn Phú A- Q.9 |
|
|||||
{C}116. |
Nguyễn Trinh |
1934 |
Hoá |
1961-1995 |
0422411766 |
P202 ĐN 2 CT2 Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
|
|||||
{C}117. |
Phạm Văn Nghĩa |
1928 |
Hoá |
Liên khu 3- 1960 |
0838431367 |
94 Vũ Tùng, Phường 2, Quận Bình Thạch, TP HCM |
|
|||||
{C}118. |
Phạm Văn Hoan |
1959 |
Hóa |
1993-1999 |
0438373795 0989149145 |
34 tổ 31 ph Mai dịch -Hà Nội |
|
|||||
{C}119. |
Nguyễn Ngọc Lãng |
1949 |
Hóa |
1987-2002 |
03503635503
|
TP Nha Trang |
|
|||||
{C}120. |
Phùng Thi Quê |
1939 |
Hóa |
1966-1968 |
03503645138 |
Số 4, ngõ 83 Cù Chính Lan, |
|
|||||
{C}121. |
Phạm Thị Nga |
1941 |
Hoá |
1971-1993 |
043.7560998 |
A9-P403 Nghĩa Tân – Hà Nội |
|
|||||
{C}122. |
Hoàng Như Mai |
1949 |
Hoá |
1970-1986 |
043.8434244 |
Số nhà 9, ngách 28/42 – 28B Điện Biên Phủ, Quận Ba Đình, Hà Nội |
|
|||||
{C}123. |
Phạm Thị Bích Đào |
1972 |
Hoá |
1994-2005 |
0915590850 |
Viện Khoa học GD Hà Nội 101 Trần Hưng Đạo – Hà Nội |
|
|||||
{C}124. |
Đoàn Thị Lan Hương |
1978 |
Hoá |
1999-2004 |
043.62812170 0906180535 |
P703, CT 4-5 KĐT Yên Hoà- Cầu Giấy – HN |
|
|||||
{C}125. |
Bùi Huy Thường |
1963 |
Hoá |
1997-2005 |
03503635013 0915065388 |
17E Khu Liên Cơ – |
|
|||||
{C}126. |
Hoàng Bá Nguyện |
1950 |
Hoá |
1997-2010 |
03503861273 |
7/186-Văn Cao-Năng Tĩnh-NĐ |
|
|||||
{C}127. |
Trần Văn Phấn |
1950 |
Hoá |
1997-2010 |
0944220433 |
142B nam ô 17-Hạ Long-NĐ |
|
|||||
{C}128. |
Nguyễn Văn Đính |
1938 |
Hóa |
1961-1965 |
0904276817 |
67 ngõ 12 Đào Tấn |
|
|||||
{C}129. |
Nguyễn Bá Chiêu |
1950 |
Sinh |
1988-2011 |
0917841179 |
52 ngõ 46 khu Nhà Chung-Nguyễn Du – |
|
|||||
{C}130. |
Nguyễn Ngọc Cương |
1955 |
KTNN |
1990-2013 |
0917841179 |
3/120 phố Nguyễn Du-NĐ |
|
|||||
{C}131. |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
1972 |
Sinh |
1994-2012 |
0915301758 |
Phó chánh VP- Sở GD&ĐT |
|
|||||
{C}132. |
Thầy Bùi Xuân Mỹ |
1937 |
Hoá |
1965-1968 |
083.5891069 |
Nhà B1 – T12 Chung cư Hà Đô - Phường 10, Quận Gò Vấp, TP HCM |
|
|||||
{C}133. |
Trần Thùy Linh |
1984 |
Hóa |
|
|
GV Hóa – Trường THPT Nguyễn Khuyến -NĐ |
|
|||||
{C}134. |
Phi Hồng |
1930 |
Sinh |
1957-1961 |
043.9341198 |
5A Trần Khắc Cẩn, Minh Khai, Hà Nội |
|
|||||
{C}135. |
Trần Hoàng Yến |
1942 |
Sinh |
1974-1978 |
043.8215142 |
350 Phố Huế - Hà Nội |
|
|||||
{C}136. |
Phùng Quang Minh |
1945 |
Sinh |
1978-1999 |
043.8521551 0986615905 |
201 A2 Khương Thượng –Hà Nội |
|
|||||
{C}137. |
Trần Tất Thắng |
1949 |
Sinh |
1976-2009 |
0912699020 |
Hà Nội |
|
|||||
{C}138. |
Nguyễn Quốc Phiên |
1939 |
Sinh |
1964-1974 |
03503644757 0902289662 |
32 Bạch Đằng – |
|
|||||
{C}139. |
Nguyễn Thị Hằng |
1968 |
Sinh |
1993-1995 |
|
Số 1/120 Nguyễn Du, Nam Định |
|
|||||
{C}140. {C} |
Bùi Quang Bình |
1936 |
Sinh |
1981-1986 |
0915447216 |
Số 55 |
|
|||||
{C}141. |
Lã Mỹ Dũng |
|
Sinh |
1970-1976 |
|
25 |
|
|||||
{C}142. |
Trần Xuân Đích |
1974 |
Sinh |
1995- 2004 |
0913598707 |
Cục phát triển thị trường và Doanh nghiệp khoa học công nghệ - 39 Trần Hưng Đạo – Hà Nội |
|
|||||
{C}143. |
Bùi Duy Anh |
1938 |
Sinh |
1966-1967 |
03503842312 0903646022 |
152 đường Hồng Hà – Phường 9 – Quận Phú Nhuận – TPHCM |
|
|||||
{C}144. |
Trần Thị Mến |
1950 |
Sinh |
1972-1975 |
0437672895 0916150855 |
Phòng 202 nhà A7, Khu TT Liên Cơ, phường Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, HN |
|
|||||
{C}145. |
Lương Quỳnh Lan |
1972 |
Sinh |
1995-1998 |
0936734488 |
Số 89 Bùi Thị Xuân, Sơn Tây, Hà Nội Hiệu trưởng trường cấp 3 Sơn Tây – Thị xã Sơn Tây – Hà Nội |
|
|||||
{C}146. |
Bùi Mộng Loan |
1941 |
Sinh |
1971-1991 |
03503645345 |
Số 8/183 Lê Hồng |
|
|||||
{C}147. |
Lê Ngọc Châu |
1952 |
Sinh |
1993-2007 |
03503635154 |
Số 40, tổ 40 |
|
|||||
{C}148. |
Trần Thị Cúc |
1952 |
KTNN |
1975-1984 |
0438535096 0904627660 |
Số 41 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Hà Nội |
|
|||||
{C}149. |
Phạm Yến Thọ |
1936 |
Sinh |
1977-1990 |
03503636443 01253723886 |
Số 295 đường Phù Nghĩa – NĐ |
|
|||||
{C}150. |
Nguyễn Kim Chung |
1950 |
KTNN |
1983-1990 |
03513855584 0943918222 |
Phòng 407 – nhà CT4B Khu đô thị Xa La – Phường Phúc La – Quận Hà Đông – Hà Nội |
|
|||||
{C}151. |
Trần Đức Thọ Nguyên PHT |
1935 |
Sử |
1960-1971 |
043.5280197 |
23 Nguyễn Siêu, Hà Nội |
|
|||||
{C}152. |
Đào Thế Phiệt |
1938 |
Sử |
1963-1966 |
043.7843101 |
16 ngõ 36 Trung Hòa-Hà Nội |
|
|||||
{C}153. |
Trần Xuân Tùng |
1938 |
Sử |
1970-1998 |
08.4050156 0933032454 |
Hoặc 341 Cao Đạt, Chung cư cao cấp Phúc Thịnh, Phường 1, Quận 5, TP Hồ Chí Minh |
|
|||||
{C}154. |
Trần Gia Lộc |
1940 |
Sử |
1982-2001 |
03503843088 |
SN 18, ngõ 146 Đ. Trần Huy Liệu – |
|
|||||
{C}155. |
Vũ Văn An |
1935 |
Sử |
1975-1979 |
03503635581 |
257 Trần Nhật |
|
|||||
{C}156. |
Phạm Thị Vân An |
1952 |
Sử |
1998-2007 |
03503861416 |
Thôn Lộng Đồng, Lộc An, |
|
|||||
{C}157. |
Trần Huy Đoàn |
1952 |
Sử |
2000-2012 |
03503883028 0912076734 |
Trực Đạo, Trực |
|
|||||
{C}158. |
Nguyễn Thúy Lan |
1958 |
Địa |
1999-2013 |
3240108 0916571598
|
82/220 Trần Đăng |
|
|||||
{C}159. |
Phạm Thị Châu Thủy |
1957 |
Địa |
1994-2012 |
3639297 0915678058 |
15/195 Trần Nhật |
|
|||||
{C}160. |
Trần Thị Tuyết |
1959 |
Địa |
|
0948305719
|
3/14/314 tổ 2 P. Lộc Vượng |
|
|||||
{C}161. |
Đồng Hỷ |
1935 |
Địa |
1964-1992 |
0438281787 |
25 Hàng Cá – Hà Nội |
|
|||||
{C}162. |
Nguyễn Thị Hoa |
1945 |
Địa |
1986-1991 |
043.8336098 |
9B Ngõ 196 Dịch Vọng - Cầu Giấy – Hà Nội |
|
|||||
{C}163. |
Ngô Thanh Hương |
1961 |
Địa |
1988-2004 |
043.5132482 0915400143 |
Trường THPT chuyên Hà Nội – |
|
|||||
{C}164. |
Vũ Huy Vân |
1936 |
Địa |
1959-1992 |
03503636110 |
15/204 Hùng |
|
|||||
{C}165. |
Đặng Ngọc Tú |
1945 |
Địa |
1991-2006 |
03503646273 0982273199 |
31/54 Cù Chính Lan |
|
|||||
{C}166. |
Phạm Thị Chiến |
1977 |
Địa |
2000-2004 |
01685035746 |
Trường THPT Nguyễn Khuyến |
|
|||||
{C}167. |
Lê Toàn |
1937 |
Địa |
1993-1997 |
03503641464 |
14 I Ô 18- P.Hạ Long |
|
|||||
{C}168. |
Trần Thị Thanh Thủy |
1982 |
Địa |
2004-2005 |
0982250306 |
Phòng đào tạo - Trường Cao Đẳng SP Hà Nam |
|
|||||
{C}169. |
Phạm Thị Hải Phòng |
1952 |
Địa |
1997-2007 |
03503640030 0916638550 |
24C Ô 17 Phường Hạ Long – |
|
|||||
{C}170. |
Bùi Thị Nhiệm |
1981 |
Địa |
2003-2011 |
0988097731 |
Trường THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam |
|
|||||
{C}171. |
Nguyễn Văn Tiến |
1980 |
GDCD |
2002-2005 |
0983803279 |
PHT Trường Việt Úc- Hà Nội |
|
|||||
{C}172. |
Vũ Huy Chi |
1932 |
GDCD |
1971-1987 |
03503636064 |
111 Trần Thánh Tông F.Thống Nhất – NĐ |
|
|||||
{C}173. |
Lê Kinh Nông |
1927 |
GDCD |
1962-1966 |
03503838433 |
4/136 Trần Đăng Ninh |
|
|||||
{C}174. |
Trần Văn Mễ |
1942 |
GDCD |
1986-2002 |
03503639509 |
Đường Phù Nghĩa, Tổ 4, Đông Mạc, |
|
|||||
{C}175. |
Nguyễn Quang Hải |
1932 |
GDCD |
1979-1984 |
03503860852 |
22/422 Trần Hưng Đạo |
|
|||||
{C}176. |
Phạm Văn Bồng |
|
GDCD |
|
|
115 Trần Đăng Ninh |
|
|||||
{C}177. |
Vũ Văn Thái |
1939 |
GDCD |
1985-1993 |
03503643738 |
460 Ô 19, |
|
|||||
{C}178. |
Nguyễn Viết Hùng Nguyên HT |
1948 |
Nga |
1972-2008 |
043.5621754 |
Số 8 ngách 88 Thịnh Quang, Hà Nội |
|
|||||
{C}179. |
Dương Thị Hoà |
1948 |
Nga |
|
0438237399 |
41 Tôn Đức Thắng, HN |
|
|||||
{C}180. |
Trần Trọng Nghĩa |
1936 |
Nga |
1970-1990 |
083.9311650 |
108 lô B chung cư Trần Quốc Thảo, F9, Quận 3, TP HCM |
|
|||||
{C}181. |
Nguyễn Huỳnh Nguyên PHT |
1939 |
Nga |
1969-2000 |
|
202A/132 Khu TT Liên cơ, phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy Hà Nội |
|
|||||
{C}182. |
Trịnh Hữu Xuân |
1945 |
Nga |
1994-1995 |
0945335715 |
đã nghỉ hưu |
|
|||||
{C}183. |
Dương Thị Loan |
|
Nga |
|
|
|
|
|||||
{C}184. |
Nguyễn Băng Tâm |
1946 |
Nga |
2002 |
01258590601 |
Nhà A2 lầu 7 phòng 3 chung cư Lê Thành đường An Dương Vương phường An Lạc Q. Bình Tân -TPHCM |
|
|||||
{C}185. |
Đào Thị Hà |
1964 |
Nga |
1987-1994 |
083959692 09833318464 |
100/2E Quang Trung, F8, Gò Vấp – TP HCM |
|
|||||
{C}186. |
Vũ Quang Giai |
1946 |
Nga |
1976-1996 |
0438636275 0913213090 |
124 Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|||||
{C}187. |
Nguyễn Thị Mùi |
|
Nga |
|
03503846551 |
Số 22 ngõ 93 đường Điện Biên phường Cửa Bắc TP NĐ |
|
|||||
{C}188. |
Trần Văn Trường |
|
Nga |
|
|
|
|
|||||
{C}189. |
Vũ Trọng Đức |
1940 |
Nga |
1961-1969 |
0984296215 |
Phòng 401 CC2 Bắc Linh Đàm - HN |
|
|||||
{C}190. |
Nguyễn Lan Hương |
1964 |
Pháp |
1998-1999 |
03503848243 |
Trường THPT Nguyễn Khuyến |
|
|||||
{C}191. |
Lê Thúy Mùi |
1944 |
Pháp |
1986-1998 |
01273511235 |
Số 1 ngách 143/300 phố Nguyễn Chính Q. Hoàng Mai HN |
|
|||||
{C}192. |
Trần Thị Thanh Bình |
1957 |
Pháp |
1987-2012 |
3635-321 0915300665 |
10/314 đường Trường Chinh |
|
|||||
{C}193. |
Vũ Tích Khuê |
1935 |
Trung |
1959-1960 |
0437540580 |
A5, P51 Nghĩa Tân Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
|
|||||
{C}194. |
Ngô Tử Tấn |
1925 |
Trung |
1956-1968 |
03503044482 |
35 |
|
|||||
{C}195. |
Bùi Thị Thu |
1964 |
Anh |
1992-2007 |
03503635139 0904312808 |
22/72 tổ 35 M. Đông Thanh- F. Thống Nhất – |
|
|||||
{C}196. |
Hồ Thúy Quỳnh |
1966 |
Anh |
1988-1997 |
0913564147 |
Bộ môn Tiếng Anh, Trường ĐHGTVT, HN |
|
|||||
{C}197. |
Bùi Văn Khiết |
1977 |
Anh |
2005-2006 |
0912800235 |
Sở GD-ĐT |
|
|||||
{C}198. |
Trần Thị Minh |
1977 |
Anh |
1999-2001 |
01683610346 |
GV tiếng Anh Trường THPT Chuyên Bắc Giang |
|
|||||
{C}199. |
An Hải Yến |
1967 |
Anh |
1992-1995 |
0912641877 |
241 Phố Huế, Hà Nội |
|
|||||
{C}200. |
Cô Phạm Minh Tâm |
1965 |
Anh |
1992-1995 |
|
Hà Nội |
|
|||||
{C}201. |
Đoàn Sinh Hoạt |
1952 |
Anh |
1997-2008 |
043637715 |
153 ngõ 33 – Văn Cao - Hà Nội |
|
|||||
{C}202. |
Nguyễn Thị Hồng Nhạn |
1979 |
Anh |
2000-2002 |
0988844828 |
Hội đồng Anh – Hà Nội |
|
|||||
{C}203. |
|
1950 |
Anh |
1997-2010 |
0912425314 |
207B LICOGI – Khuất Duy Tiến – Hà Nội |
|
|||||
{C}204. |
Đỗ Quang Ngọc |
1951 |
Anh |
1997-2011 |
3861-787 0904112825 |
33 I Trần Đăng Ninh, TP Nam Định |
|
|||||
{C}205. |
Phạm Thị Minh Hạnh |
1955 |
Anh |
1991-2012 |
3637-662 0915411716 |
46A Ô17 Hạ Long, TP Nam Định |
|
|||||
{C}206. |
Vũ Thị Hoài Thu |
1984 |
Anh |
2008-2014 |
0944549026 |
24/1 Hùng Vương |
|
|||||
{C}207. |
Vũ Thị Thanh Thủy |
1989 |
Anh |
2009-2014 |
0946446457 |
Tòa nhà B3 – Trường ĐH Giao thông vận tải – Hà Nội |
|
|||||
{C}208. |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
1974 |
TD |
1995-2003 |
0912039091 |
125/18/19 Trương Định, Q.Hai Bà Trưng, HN |
|
|||||
{C}209. |
Phạm Văn Trường |
1943 |
TD |
1976-2003 |
03503860074 01658358572 |
Số 40 Phạm Tấn Tài, TP Nam Định |
|
|||||
{C}210. |
Ngô Thị Ngọc |
1960 |
TD |
1982-1998 |
0438639419 0982230349 |
T9, tầng 23, căn 07 Chung cư Times City, 458 Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|||||
{C}211. |
Phan Đình Đức |
1987 |
TD |
2009 - 2012 |
0947323799 |
235 đường Đặng Xuân |
|
|||||
{C}212. |
Trần Thị Khuyên |
1983 |
TD |
2009 - 2014 |
0969010883 |
54 Lê Hồng Sơn, Trần Đăng Ninh - |
|
|||||
{C}213. |
Đỗ Thị Tươi |
1952 |
HC |
1984-1994 |
03503858262 |
84 Đặng Xuân Bảng, F. Cửa |
|
|||||
{C}214. |
Trần Thị Mùi |
1938 |
HC |
1976-1993 |
03503646255 |
18C Khu Liên Cơ – |
|
|||||
{C}215. |
Lê Xuân Lộc |
1942 |
HC |
1978-2002 |
03503639584 0984417877 |
Khu TT Trường Lê Hồng Phong |
|
|||||
{C}216. |
Tống Thị Hoa |
1954 |
HC |
1987-2010 |
01234224974 |
Số 9, dãy B, Tập thể Quân khu Thủ đô, Phường Mai Dịch, Quận Từ Liêm, Hà Nội |
|
|||||
{C}217. |
Lương Thị Thu Hà |
1954 |
HC |
1989-2009 |
03503818071 |
Thông Đệ Tam Đoài, |
|
|||||
{C}218. |
Trần Thị Sửu |
1950 |
HC |
1986-2002 |
0436814156 |
P618 No2 Khu đô thị Pháp Vân, Tứ Hiệp, Hà Nội |
|
|||||
{C}219. |
Trần Trọng Quyến |
|
HC |
1977-1987 |
|
Ngõ đường Minh Khai – |
|
|||||
{C}220. |
Vũ Văn Thái |
|
HC |
1990-1993 |
03503643738 |
16Đ Ô 19 ph. Hạ Long |
|
|||||
{C}221. |
Trần Thị Tuyết |
|
HC |
1990-1993 |
|
Ô 20 ph.Hạ Long |
|
|||||
{C}222. |
Phạm Duy |
|
HC |
1990-1993 |
03503644644 |
514 đường Trường Chinh |
|
|||||
{C}223. |
Phạm Thị Liên |
|
HC |
1976-1987 |
03503861037 |
45 Lê Hồng Sơn- NĐ |
|
|||||
{C}224. |
Nguyễn Thị Lan |
1951 |
HC |
1995-2003 |
03503839844 0987206634 |
58 Phan Đình Giót – |
|
|||||
{C}225. |
Phạm Thị Liên |
|
HC |
1976-1987 |
03503861037 |
45 Lê Hồng Sơn- NĐ |
|
|||||
{C}226. |
Nguyễn Thị Lan |
1951 |
HC |
1995-2003 |
03503839844 0987206634 |
58 Phan Đình Giót – |
|
|||||
{C}227. |
Trần Thị Duyên |
1935 |
HC |
1967-1981 |
03503638426 |
Khu tập thể Lê Hồng Phong |
|
|||||
{C}228. |
Trần Xuân Khải |
1927 |
HC |
1970-1990 |
03503639946 0912762965 |
22M Ô 18 F. Hạ Long – |
|
|||||
{C}229. |
Vũ Hoàng Bách |
1953 |
HC |
1998-2013 |
3646-942 0913584867 |
H16A Lưu Hữu Phước, P. Hạ Long |
|
|||||
{C}230. |
Trần Thị Sửu |
1950 |
HC |
1986-2002 |
0436814156 |
P618 No2 Khu đô thị Pháp Vân, Tứ Hiệp, Hà Nội |
|
|||||
{C}231. |
PGS.TS Phạm Thị Thu Hiền |
1963 |
|
1/1984 - 11/1984 |
0918349348 |
23/202 Nơ Trang Long, Bình Thạnh, TPHCM |
|
Tin liên quan
- Chờ đón những trận đấu quyết định ngôi vương tại Sân vận động Thiên trường ngày 14/12/2024
- Giao lưu bóng đá nhân kỷ niệm 42 năm ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11/1982- 20/11/2024)
- Kết nối yêu thương – Sự chung tay từ mạnh thường quân và cựu học sinh chuyên Lê Hồng Phong
- Chàng trai đạt 9.0 IELTS sau 6 năm ôn luyện
- Nhớ về một thời