Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong Nam Định

SỨ MỆNH: Phát hiện, bồi dưỡng học sinh giỏi, góp phần đào tạo hiền tài

TẦM NHÌN: Xây dựng trường chuyên chất lượng cao, vươn tầm khu vực, hội nhập quốc tế.

GIÁ TRỊ CỐT LÕI: Trí tuệ, Nhân văn, Trách nhiệm, Tự tôn, Sáng tạo.

Phòng truyền thống

Trang chủ Phòng truyền thống Học sinh giỏi các cấp

Học sinh giỏi các cấp

02/02/2024

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI KHU VỰC, QUỐC TẾ
Từ năm 1993 - 1994
 
 NĂM HỌC HỌ VÀ TÊN NĂM SINH LỚP THÀNH TÍCH GV HƯỚNG DẪN
2019-2020 Đàm Thị Minh Trang 2002 12 Hóa HCV Hóa học Quốc tế Vũ Văn Hợp
Trần Nhật Minh 2002 12 Toán 1 HCĐ Toán học Quốc tế Nguyễn Hoàng Cương
2018-2019 Phạm Thanh Lâm 2001 12 Hóa HCB Hóa học Quốc tế Vũ Văn Hợp
Trần Quốc Việt 2001 12 Toán 1 HCB Tin học Châu Á Phạm Hồng Thanh
2017-2018 Hoàng Thanh Tùng 2000 12 Hóa HCB Hóa học Quốc tế Vũ Văn Hợp
2015 -2016 Nguyễn Thành Trung 1998 12 Hóa HCB Hóa học Quốc tế Vũ Văn Hợp
Vũ Đức Tài 1998 12 Toán 2 HCĐ Toán học Quốc tế Nguyễn Hoàng Cương
Đinh Thị Hương Thảo 1998 12 Lý HCB Vật lí Châu Á
HCV Vật lý Quốc tế
Bùi Thái Học
Nguyễn Văn Quân 1998 12 Lý HCĐ Vật lí Châu Á Bùi Thái Học
Phạm Ngọc Nam 1998 12 Lý HCĐ Vật lí Châu Á
HCĐ Vật lý Quốc tế
Bùi Thái Học
Đỗ Thùy Trang 1998 12 Lý Bằng khen Vật lý Châu Á Bùi Thái Học
2014 - 2015 Đinh Thị Hương Thảo 1998 11 Lý HCV Vật lí Quốc tế
HCB Vật lý Châu Á
Nguyễn Văn Huyên
Phạm Minh Đức 1997 12 Toán 2 HCĐ Sinh học Quốc tế Trần Thị Thanh Xuân
2013 - 2014 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 1997 11 Nga HCV Tiếng Nga Quốc tế Dương Thị Thanh Mai
Phạm Minh Đức 1997 11 Toán 2 HCĐ Sinh học Quốc tế Trần Thị Thanh Xuân
2012 - 2013 Đặng Tuấn Linh 1995 12 Lý Bằng khen Vật lý Châu Á Nguyễn Văn Huyên
Trần Thị Thu Hương 1995 12 Lý HCĐ Vật lý Quốc tế Nguyễn Văn Huyên
2011 - 2012 Trần Thị Mai Hương 1994 12 Hóa HCĐ Hóa học Quốc tế Lê Trung Thu
Trần Đức Huy 1994 12 Sinh HCĐ Sinh học Quốc tế Trần Thị Thanh Xuân
Nguyễn Thu Trang 1994 12 Sinh HCB Sinh học Quốc tế Trần Thị Thanh Xuân
Đinh Việt Thắng 1994 12 Lý HCBVật lý Châu Á
HCĐ Vật lý Quốc tế
Bùi Thái Học
Bùi Xuân Hiển 1994 12 Lý HCĐVật lý Châu Á
HCĐ Vật lý Quốc tế
Bùi Thái Học
2010 - 2011 Đặng Thu Trang 1993 12 Sinh Bằng khen Sinh học Quốc tế Trần Thị Thanh Xuân
Nguyễn Văn Thế 1994 12 Toán HCĐ Toán học Quốc tế Nguyễn Hữu Thiêm
Nguyễn Thu Trang 1994 11 Sinh HCB Sinh học Quốc tế Trần Thị Thanh Xuân
2009 - 2010 Phạm Văn Quyền 1992 12 Lý HCB Vật lý Quốc tế Vũ Đức Thọ
2008 - 2009 Phạm Văn Quyền 1992 11 Lý HCB Vật lý Quốc tế Vũ Đức Thọ
2006 - 2007 Lương Kim Doanh 1989 12 Lý Bằng khen Vật lý Châu Á Phạm Quốc Khánh
Đinh Đăng Đức 1989 12 Lý HCB Vật lý Châu Á - TBD Phạm Quốc Khánh
2005 - 2006 Trần Mạnh Tùng 1988 12 Lý Bằng khen Vật lý Châu Á Phạm Quốc Khánh
2003 - 2004 Đoàn Văn Khánh 1986 12 Lý HCB Vật lý Quốc tế
Bằng khen Vật lý Châu Á
Vũ Đức Thọ
2002 - 2003 Nguyễn Đăng Hợp 1986 11 Toán HCB Toán Quốc tế Đặng Kim Long
Trần Công Toán 1985 12 Lý HCB Vật lý Châu Á Vũ Đức Thọ
2000 - 2001 Hoàng Thu Quỳnh 1982 11 Nga HCĐ Tiếng Nga Quốc tế Vũ Đình Thái
Trần Công Tú 1982 12 Sinh HCĐ Sinh học Quốc tế Trần Tất Thắng
1999 - 2000 Nguyễn Trung Dũng 1982 12 Lý Bằng khen Vật lý Quốc tế Trần Huy Huấn
Hoàng Tiến 1982 12 Lý HCĐ Vật lý Châu Á Trần Huy Huấn
Vũ Việt Tài 1982 12 Toán HCB Toán Châu Á - TBD Cao Xuân Hùng
1998 - 1999 Hoàng Mạnh Quang 1981 12 Toán HCB Toán Châu Á - TBD Cao Xuân Hùng
Trần Công Toán 1981 12 Toán HCĐ Toán Châu Á - TBD Cao Xuân Hùng
1997 - 1998 Chu Văn Trung 1979 12 Sinh HCĐ Sinh học Quốc tế Trần Tất Thắng
Nguyễn Anh Hoa 1980 12 Toán HCĐ Toán Châu Á - TBD Cao Xuân Hùng
1996 - 1997 Trần Thế Truyền 1980 12 Lý HCB Vật lý Quốc tế Trần Huy Huấn
Lương Văn Huấn 1979 12 Hóa HCĐ Hóa học Quốc tế Nguyễn Ngọc Lãng
Vũ Hải Sâm 1979 12 Toán HCB Toán Châu Á - TBD Cao Xuân Hùng
1994 - 1995 Đặng Thu Giang 1977 12 Nga HCV Tiếng Nga Quốc tế Vũ Đình Thái
Cao Hồng Hạnh 1979 12 Nga HCV Tiếng Nga Quốc tế Vũ Đình Thái
Nguyễn Quỳnh Hương 1978 12 Nga HCV Tiếng Nga Quốc tế Vũ Đình Thái
Trần Vân Anh 1977 12 Nga HCB Tiếng Nga Quốc tế Vũ Đình Thái
Vũ Việt Hà 1978 12 Nga HCĐ Tiếng Nga Quốc tế Vũ Đình Thái
1993 - 1994 Cao Minh Trí 1976 12 Toán HCĐ Tin Học Quốc tế Ngô Vỹ Nông

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI NHẤT KÌ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA
(Từ năm 2000 đến nay)
 
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH  LỚP MÔN NĂM HỌC  GIÁO VIÊN PHỤ TRÁCH
1 Hoàng Việt Dũng 20/03/1982 12 Hóa Hóa học 1999 - 2000 Nguyễn Ngọc Lãng
2 Vũ Cao Cường 14/11/1982 12 Pháp Tiếng Pháp 1999 - 2000 Đoàn Ngọc Thạch
3 Nguyễn Hoàng Lan 26/12/1982 12 Pháp Tiếng Pháp 1999 - 2000 Đoàn Ngọc Thạch
4 Hoàng Tiến 18/03/1982 12 Lý Vật lý 1999 - 2000 Trần Huy Huấn
5 Trần Công Toán 7/5/1985 12 Lý Vật lý 2002 - 2003 Vũ Đức Thọ
6 Vũ Tuấn Sơn 25/01/1986 12 Tin Tin học 2003 - 2004 Phạm Hồng Thanh
7 Nguyễn Đăng Hợp 21/12/1986 12 Toán Toán học 2003 - 2004 Đặng Kim Long
8 Trần Thị Thu Hương 20/09/1986 12 Toán Toán học 2003 - 2004  Đặng Kim Long
9 Đoàn Văn Khánh 16/06/1986 12 Lý Vật lý 2003 - 2004 Vũ Đức Thọ
10 Đặng Huỳnh Thiên Vy 11/11/1988 12 Sử Lịch sử 2005 - 2006 Trần Thị Kim Oanh
11  Đỗ Xuân Khánh 1/9/1989 11 Pháp Tiếng Pháp 2005 - 2006 Vũ Thị Vân
12  Trần Thu Phương 11/11/1988 12 Pháp Tiếng Pháp 2005 - 2006 Vũ Thị Vân
13 Trần Thị Lan Hương 12/12/1990 11 Nga Tiếng Nga 2006 - 2007 Mai Thị Thúy Dung
14 Nguyễn Thị Nhật Lệ 21/09/1989 12 Nga Tiếng Nga 2006 - 2007 Mai Thị Thúy Dung
15 Nguyễn Thị Thu Thủy 13/07/1990 11 Nga Tiếng Nga 2006 - 2007 Mai Thị Thúy Dung
16 Ngô Ngọc Thúy 25/04/1989 12 Nga Tiếng Nga 2006 - 2007 Mai Thị Thúy Dung
17 Phạm Thị Tuyết 08/03/1990 11 Nga Tiếng Nga 2006 - 2007 Mai Thị Thúy Dung
18  Đỗ Xuân Khánh 01/09/1989 12 Pháp Tiếng Pháp 2006 - 2007 Vũ Thị Vân
19 Trần Thị Thùy Linh 05/11/1990 11 Pháp Tiếng Pháp 2006 - 2007 Vũ Thị Vân
20 Lương Kim Doanh 15/10/1989 12 Lý Vật lý 2006 - 2007 Vũ Đức Thọ
21 Đinh Đăng Đức 27/09/1989 12 Lý Vật lý 2006 - 2007 Vũ Đức Thọ
22 Đoàn Thị Vân 25/08/1990 12 Địa Địa lý 2007 - 2008 Bùi Thị Nhiệm
23 Trần Thị Kim Yến 05/06/1990 12 Địa Địa lý 2007 - 2008 Bùi Thị Nhiệm
24 Nguyễn Ngọc Duy 10/11/1990 12 Hóa Hóa học 2007 - 2008 Vũ Văn Hợp
25 Cao Thị Thắm 25/9/1990 12 Sử Lịch sử 2007 - 2008 Trần Huy Đoàn
26 Trần Thị Lan Hương 12/12/1990 12 Nga Tiếng Nga 2007 - 2008 Mai Thị Thúy Dung
27 Phạm Thị Tuyết 08/03/1990 12 Nga Tiếng Nga 2007 - 2008 Mai Thị Thúy Dung
28 Đỗ Thanh Tùng 28/11/1990 12 Pháp Tiếng Pháp 2007 - 2008 Vũ Thị Vân
29 Phạm Thị Thường 27/02/1990 12 Địa  Địa lý 2008 - 2009 Bùi Thị Nhiệm
30 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 26/02/1991 12 Pháp Tiếng Pháp 2008 - 2009 Vũ Thị Vân
31 Nguyễn Thị Thu Phương 15/06/1992 12 Sinh Sinh học 2009 - 2010 Trần Thị Thanh Xuân
32 Ngô Mai Phương Trang 18/11/1992 12 Nga Tiếng Nga 2009 - 2010 Dương Thị Thanh Mai
33 Nguyễn Quốc Thắng 06/10/1993 11 Lý Vật lý 2009 - 2010 Vũ Đức Thọ
34 Nguyễn Thị Cúc 25/03/1992 12 Hóa Hóa học 2009 - 2010 Vũ Văn Hợp
35 Nguyễn Thị Thu Hà 21/06/1992 12 Địa Địa lý 2009 - 2010 Trần Thị Hồng Thúy
36 Nguyễn Việt Hà 16/11/1992 12 Địa Địa lý 2009 - 2010 Trần Thị Hồng Thúy
37 Trần Minh Phương 21/03/1992 12 Địa Địa lý 2009 - 2010 Trần Thị Hồng Thúy
38 Phạm Vũ Chí Hiếu 16/03/1993 12 Lý Vật lý 2010 - 2011 Vũ Đức Thọ
39 Đặng Thu Trang 09/03/1993 12 Sinh Sinh học 2010 - 2011 Trần Thị Thanh Xuân
40 Trần Đức Huy 06/12/1994 11 Sinh Sinh học 2010 - 2011 Trần Thị Thanh Xuân
41 Trần Ngọc Phong 26/10/1993 12 Địa Địa lý 2010 - 2011 Vũ Thị Mai Huế
42 Nguyễn Thị Như Trang 23/07/1993 12 Địa Địa lý 2010 - 2011 Vũ Thị Mai Huế
43 Nguyễn Thế Hưng 29/11/1994 11 Nga Tiếng Nga 2010 - 2011 Phạm Hải Đăng
44 Bùi Xuân Hiển 07/05/1994 12 Lý Vật lý 2011 - 2012 Bùi Thái Học
45 Đinh Việt Thắng 20/07/1994 12 Lý Vật lý 2011 - 2012 Bùi Thái Học
46 Phan Thị Hồng Hải 25/12/1995 11 Toán1 Sinh học 2011 - 2012 Trần Thị Thanh Xuân
47 Nguyễn Thu Trang 03/12/1994 12 Sinh Sinh học 2011 - 2012 Trần Thị Thanh Xuân
48 Trần Thanh Quang 22/04/1995 12 Sử Lịch sử 2012 - 2013 Lê Thị Vân Anh
49 Phùng Thị Bích Phương 07/08/1995 12 Sử Lịch sử 2012 - 2013 Lê Thị Vân Anh
50 Vũ Ngọc Thiệp 28/08/1996 12 Địa Địa lý 2012 - 2013 Vũ Thị Mai Huế
51 Đặng Tuấn Linh 27/03/1995 12 Lý Vật lý 2012 - 2013 Nguyễn Văn Huyên
52 Vũ Phương Thảo 19/11/1996 12 Toán 1 Toán học 2013 - 2014 Nguyễn Hoàng Cương
53 Phạm Minh Đức 03/02/1997 11 Toán 2 Sinh học 2013 - 2014 Trần Thị Thanh Xuân
54 Trần Phương Thúy 01/02/1996 12 Sử Lịch sử 2013 - 2014 Bùi Thị Nhung
55 Trần Thị Thu Thủy 30/01/1996 12 Sử Lịch sử 2013 - 2014 Bùi Thị Nhung
56 Vũ Thị Chúc 17/07/1996 12 Địa Địa lý 2013 - 2014 Trần Thị Hồng Thúy
57 Nguyễn Hồng Ngọc 27/08/1997 12 Lý Vật lý 2014 - 2015 Nguyễn Văn Huyên
58 Nguyễn Thành Trung 25/02/1998 12 Hóa Hóa học 2015 - 2016 Vũ Văn Hợp
59 Vũ Đức Tài 19/06/1998 12 Toán 1 Toán học 2015 - 2016 Nguyễn Hoàng Cương
60 Phạm Ngọc Nam 28/05/1998 12 Lý Vật lý 2015 - 2016 Bùi Thái Học
61 Đinh Thị Hương Thảo 17/12/1998 12 Lý Vật lý 2015 - 2016 Bùi Thái Học
62 Phạm Tuấn Nghĩa 22/11/2000 11 Tin Tin học 2016 - 2017 Ngô Trung Tưởng
63 Hoàng Thanh Tùng 29/08/2000 12 Hóa Hóa học 2017 - 2018 Vũ Văn Hợp
64 Phạm Tuấn Nghĩa 22/11/2000 12 Tin Tin học 2017 - 2018 Ngô Trung Tưởng
65 Trịnh Thị Thu 02/01/2000 12 Văn 2 Ngữ văn 2017 - 2018 Phạm Bá Quyết
66 Trần Thị Minh Hạnh 29/11/2000 12 Địa Địa lý 2017 - 2018 Mai Thị Tuyết Hạnh
67 Đàm Thị Minh Trang 02/11/2002 11 Hóa Hóa học 2018 - 2019  Vũ Văn Hợp
68 Trần Nhật Minh 15/06/2002 12 Toán 1 Toán học 2019 - 2020 Nguyễn Hoàng Cương
69 Trần Huy Hoàng Anh 22/07/2002 12 Lý Vật lý 2019 - 2020 Nguyễn Văn Huyên
70 Nguyễn Hải Thủy 29/10/2002 12 Văn 2 Ngữ văn 2019 - 2020 Phạm Bá Quyết
71 Đàm Thị Minh Trang 02/11/2002 12 Hóa Hóa học 2019 - 2020  Vũ Văn Hợp
72 Trần Quang Huy 29/09/2003 12 Tin Tin học 2020 - 2021 Ngô Trung Tưởng
73 Vũ Quốc Tuấn 11/01/2003 12 Tin Tin học 2020 - 2021 Ngô Trung Tưởng
74 Trần Thị Thu Hường 06/07/2003 12 Địa Địa lí 2020 - 2021 Mai Thị Tuyết Hạnh
75 Phùng Bá Quang 31/05/2003 12 Địa Địa lí 2020 - 2021 Mai Thị Tuyết Hạnh
76 Trần Phương Liên 01/12/2004 12 Địa Địa lí 2021 - 2022 Nguyễn Thành Trung
77 Lê Thị Ngọc Thủy 14/07/2004 12 Nga Tiếng Nga 2021 - 2022 Phạm Hải Đăng
78 Trần Thị Phương Thảo 08/10/2004 12 Pháp Tiếng Pháp 2021 - 2022 Nguyễn Thị Dương Liễu
79 Tô Khánh Linh 09/10/2004 12 Pháp Tiếng Pháp 2021 - 2022 Nguyễn Thị Dương Liễu
80 Hoàng Tiến Cường 29/06/2005 12 Hoá Hoá học 2022 - 2023 Phạm Trọng Thịnh
81 Phạm Trần Minh Anh 27/09/2005 12 Văn 1 Ngữ văn 2022 - 2023 Đỗ Thị Hương Giang
82 Trần Thị Ánh 07/01/2005 12 Sử Lịch sử 2022 - 2023 Nguyễn Thị Huyền Trang
83 Trần Nam Hải 06/11/2006 12 Toán 1 Toán 2023 - 2024 Trần Mạnh Sang
84 Ngô Tùng Lâm 116/06/2007 11 Toán 1 Toán 2023 - 2024 Trần Mạnh Sang
85 Đinh Đức Thiện 19/10/2006 12 Lí Vật lí 2023 - 2024 Nguyễn Văn Huyên
86 Hồ Quỳnh Anh 05/02/2006 12 Văn 1 Ngữ văn 2023 - 2024 Phạm Bá Quyết
87 Vũ Đức Hoàng 23/03/2006 12 Địa Địa lí 2023 - 2024 Mai Thị Tuyết Hạnh
88 Vũ Thanh Tùng 30/08/2006 12 Sử Lịch sử 2023 - 2024 Trần Đình Huy
89 Đặng Tùng Sơn 08/07/2007 11 Anh 2 Tiếng Anh 2023 - 2024 Trần Thị Hồng
90 Phùng Kim An 13/09/2007 11 Pháp Tiếng Pháp 2023 - 2024 Nguyễn Thị Dương Liễu