Học sinh giỏi các cấp
02/02/2024
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI KHU VỰC, QUỐC TẾ
Từ năm 1993 - 1994
Từ năm 1993 - 1994
NĂM HỌC | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | LỚP | THÀNH TÍCH | GV HƯỚNG DẪN |
2019-2020 | Đàm Thị Minh Trang | 2002 | 12 Hóa | HCV Hóa học Quốc tế | Vũ Văn Hợp |
Trần Nhật Minh | 2002 | 12 Toán 1 | HCĐ Toán học Quốc tế | Nguyễn Hoàng Cương | |
2018-2019 | Phạm Thanh Lâm | 2001 | 12 Hóa | HCB Hóa học Quốc tế | Vũ Văn Hợp |
Trần Quốc Việt | 2001 | 12 Toán 1 | HCB Tin học Châu Á | Phạm Hồng Thanh | |
2017-2018 | Hoàng Thanh Tùng | 2000 | 12 Hóa | HCB Hóa học Quốc tế | Vũ Văn Hợp |
2015 -2016 | Nguyễn Thành Trung | 1998 | 12 Hóa | HCB Hóa học Quốc tế | Vũ Văn Hợp |
Vũ Đức Tài | 1998 | 12 Toán 2 | HCĐ Toán học Quốc tế | Nguyễn Hoàng Cương | |
Đinh Thị Hương Thảo | 1998 | 12 Lý | HCB Vật lí Châu Á HCV Vật lý Quốc tế |
Bùi Thái Học | |
Nguyễn Văn Quân | 1998 | 12 Lý | HCĐ Vật lí Châu Á | Bùi Thái Học | |
Phạm Ngọc Nam | 1998 | 12 Lý | HCĐ Vật lí Châu Á HCĐ Vật lý Quốc tế |
Bùi Thái Học | |
Đỗ Thùy Trang | 1998 | 12 Lý | Bằng khen Vật lý Châu Á | Bùi Thái Học | |
2014 - 2015 | Đinh Thị Hương Thảo | 1998 | 11 Lý | HCV Vật lí Quốc tế HCB Vật lý Châu Á |
Nguyễn Văn Huyên |
Phạm Minh Đức | 1997 | 12 Toán 2 | HCĐ Sinh học Quốc tế | Trần Thị Thanh Xuân | |
2013 - 2014 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 1997 | 11 Nga | HCV Tiếng Nga Quốc tế | Dương Thị Thanh Mai |
Phạm Minh Đức | 1997 | 11 Toán 2 | HCĐ Sinh học Quốc tế | Trần Thị Thanh Xuân | |
2012 - 2013 | Đặng Tuấn Linh | 1995 | 12 Lý | Bằng khen Vật lý Châu Á | Nguyễn Văn Huyên |
Trần Thị Thu Hương | 1995 | 12 Lý | HCĐ Vật lý Quốc tế | Nguyễn Văn Huyên | |
2011 - 2012 | Trần Thị Mai Hương | 1994 | 12 Hóa | HCĐ Hóa học Quốc tế | Lê Trung Thu |
Trần Đức Huy | 1994 | 12 Sinh | HCĐ Sinh học Quốc tế | Trần Thị Thanh Xuân | |
Nguyễn Thu Trang | 1994 | 12 Sinh | HCB Sinh học Quốc tế | Trần Thị Thanh Xuân | |
Đinh Việt Thắng | 1994 | 12 Lý | HCBVật lý Châu Á HCĐ Vật lý Quốc tế |
Bùi Thái Học | |
Bùi Xuân Hiển | 1994 | 12 Lý | HCĐVật lý Châu Á HCĐ Vật lý Quốc tế |
Bùi Thái Học | |
2010 - 2011 | Đặng Thu Trang | 1993 | 12 Sinh | Bằng khen Sinh học Quốc tế | Trần Thị Thanh Xuân |
Nguyễn Văn Thế | 1994 | 12 Toán | HCĐ Toán học Quốc tế | Nguyễn Hữu Thiêm | |
Nguyễn Thu Trang | 1994 | 11 Sinh | HCB Sinh học Quốc tế | Trần Thị Thanh Xuân | |
2009 - 2010 | Phạm Văn Quyền | 1992 | 12 Lý | HCB Vật lý Quốc tế | Vũ Đức Thọ |
2008 - 2009 | Phạm Văn Quyền | 1992 | 11 Lý | HCB Vật lý Quốc tế | Vũ Đức Thọ |
2006 - 2007 | Lương Kim Doanh | 1989 | 12 Lý | Bằng khen Vật lý Châu Á | Phạm Quốc Khánh |
Đinh Đăng Đức | 1989 | 12 Lý | HCB Vật lý Châu Á - TBD | Phạm Quốc Khánh | |
2005 - 2006 | Trần Mạnh Tùng | 1988 | 12 Lý | Bằng khen Vật lý Châu Á | Phạm Quốc Khánh |
2003 - 2004 | Đoàn Văn Khánh | 1986 | 12 Lý | HCB Vật lý Quốc tế Bằng khen Vật lý Châu Á |
Vũ Đức Thọ |
2002 - 2003 | Nguyễn Đăng Hợp | 1986 | 11 Toán | HCB Toán Quốc tế | Đặng Kim Long |
Trần Công Toán | 1985 | 12 Lý | HCB Vật lý Châu Á | Vũ Đức Thọ | |
2000 - 2001 | Hoàng Thu Quỳnh | 1982 | 11 Nga | HCĐ Tiếng Nga Quốc tế | Vũ Đình Thái |
Trần Công Tú | 1982 | 12 Sinh | HCĐ Sinh học Quốc tế | Trần Tất Thắng | |
1999 - 2000 | Nguyễn Trung Dũng | 1982 | 12 Lý | Bằng khen Vật lý Quốc tế | Trần Huy Huấn |
Hoàng Tiến | 1982 | 12 Lý | HCĐ Vật lý Châu Á | Trần Huy Huấn | |
Vũ Việt Tài | 1982 | 12 Toán | HCB Toán Châu Á - TBD | Cao Xuân Hùng | |
1998 - 1999 | Hoàng Mạnh Quang | 1981 | 12 Toán | HCB Toán Châu Á - TBD | Cao Xuân Hùng |
Trần Công Toán | 1981 | 12 Toán | HCĐ Toán Châu Á - TBD | Cao Xuân Hùng | |
1997 - 1998 | Chu Văn Trung | 1979 | 12 Sinh | HCĐ Sinh học Quốc tế | Trần Tất Thắng |
Nguyễn Anh Hoa | 1980 | 12 Toán | HCĐ Toán Châu Á - TBD | Cao Xuân Hùng | |
1996 - 1997 | Trần Thế Truyền | 1980 | 12 Lý | HCB Vật lý Quốc tế | Trần Huy Huấn |
Lương Văn Huấn | 1979 | 12 Hóa | HCĐ Hóa học Quốc tế | Nguyễn Ngọc Lãng | |
Vũ Hải Sâm | 1979 | 12 Toán | HCB Toán Châu Á - TBD | Cao Xuân Hùng | |
1994 - 1995 | Đặng Thu Giang | 1977 | 12 Nga | HCV Tiếng Nga Quốc tế | Vũ Đình Thái |
Cao Hồng Hạnh | 1979 | 12 Nga | HCV Tiếng Nga Quốc tế | Vũ Đình Thái | |
Nguyễn Quỳnh Hương | 1978 | 12 Nga | HCV Tiếng Nga Quốc tế | Vũ Đình Thái | |
Trần Vân Anh | 1977 | 12 Nga | HCB Tiếng Nga Quốc tế | Vũ Đình Thái | |
Vũ Việt Hà | 1978 | 12 Nga | HCĐ Tiếng Nga Quốc tế | Vũ Đình Thái | |
1993 - 1994 | Cao Minh Trí | 1976 | 12 Toán | HCĐ Tin Học Quốc tế | Ngô Vỹ Nông |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI NHẤT KÌ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA
(Từ năm 2000 đến nay)
STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP | MÔN | NĂM HỌC | GIÁO VIÊN PHỤ TRÁCH |
1 | Hoàng Việt Dũng | 20/03/1982 | 12 Hóa | Hóa học | 1999 - 2000 | Nguyễn Ngọc Lãng |
2 | Vũ Cao Cường | 14/11/1982 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | 1999 - 2000 | Đoàn Ngọc Thạch |
3 | Nguyễn Hoàng Lan | 26/12/1982 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | 1999 - 2000 | Đoàn Ngọc Thạch |
4 | Hoàng Tiến | 18/03/1982 | 12 Lý | Vật lý | 1999 - 2000 | Trần Huy Huấn |
5 | Trần Công Toán | 7/5/1985 | 12 Lý | Vật lý | 2002 - 2003 | Vũ Đức Thọ |
6 | Vũ Tuấn Sơn | 25/01/1986 | 12 Tin | Tin học | 2003 - 2004 | Phạm Hồng Thanh |
7 | Nguyễn Đăng Hợp | 21/12/1986 | 12 Toán | Toán học | 2003 - 2004 | Đặng Kim Long |
8 | Trần Thị Thu Hương | 20/09/1986 | 12 Toán | Toán học | 2003 - 2004 | Đặng Kim Long |
9 | Đoàn Văn Khánh | 16/06/1986 | 12 Lý | Vật lý | 2003 - 2004 | Vũ Đức Thọ |
10 | Đặng Huỳnh Thiên Vy | 11/11/1988 | 12 Sử | Lịch sử | 2005 - 2006 | Trần Thị Kim Oanh |
11 | Đỗ Xuân Khánh | 1/9/1989 | 11 Pháp | Tiếng Pháp | 2005 - 2006 | Vũ Thị Vân |
12 | Trần Thu Phương | 11/11/1988 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | 2005 - 2006 | Vũ Thị Vân |
13 | Trần Thị Lan Hương | 12/12/1990 | 11 Nga | Tiếng Nga | 2006 - 2007 | Mai Thị Thúy Dung |
14 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 21/09/1989 | 12 Nga | Tiếng Nga | 2006 - 2007 | Mai Thị Thúy Dung |
15 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 13/07/1990 | 11 Nga | Tiếng Nga | 2006 - 2007 | Mai Thị Thúy Dung |
16 | Ngô Ngọc Thúy | 25/04/1989 | 12 Nga | Tiếng Nga | 2006 - 2007 | Mai Thị Thúy Dung |
17 | Phạm Thị Tuyết | 08/03/1990 | 11 Nga | Tiếng Nga | 2006 - 2007 | Mai Thị Thúy Dung |
18 | Đỗ Xuân Khánh | 01/09/1989 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | 2006 - 2007 | Vũ Thị Vân |
19 | Trần Thị Thùy Linh | 05/11/1990 | 11 Pháp | Tiếng Pháp | 2006 - 2007 | Vũ Thị Vân |
20 | Lương Kim Doanh | 15/10/1989 | 12 Lý | Vật lý | 2006 - 2007 | Vũ Đức Thọ |
21 | Đinh Đăng Đức | 27/09/1989 | 12 Lý | Vật lý | 2006 - 2007 | Vũ Đức Thọ |
22 | Đoàn Thị Vân | 25/08/1990 | 12 Địa | Địa lý | 2007 - 2008 | Bùi Thị Nhiệm |
23 | Trần Thị Kim Yến | 05/06/1990 | 12 Địa | Địa lý | 2007 - 2008 | Bùi Thị Nhiệm |
24 | Nguyễn Ngọc Duy | 10/11/1990 | 12 Hóa | Hóa học | 2007 - 2008 | Vũ Văn Hợp |
25 | Cao Thị Thắm | 25/9/1990 | 12 Sử | Lịch sử | 2007 - 2008 | Trần Huy Đoàn |
26 | Trần Thị Lan Hương | 12/12/1990 | 12 Nga | Tiếng Nga | 2007 - 2008 | Mai Thị Thúy Dung |
27 | Phạm Thị Tuyết | 08/03/1990 | 12 Nga | Tiếng Nga | 2007 - 2008 | Mai Thị Thúy Dung |
28 | Đỗ Thanh Tùng | 28/11/1990 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | 2007 - 2008 | Vũ Thị Vân |
29 | Phạm Thị Thường | 27/02/1990 | 12 Địa | Địa lý | 2008 - 2009 | Bùi Thị Nhiệm |
30 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 26/02/1991 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | 2008 - 2009 | Vũ Thị Vân |
31 | Nguyễn Thị Thu Phương | 15/06/1992 | 12 Sinh | Sinh học | 2009 - 2010 | Trần Thị Thanh Xuân |
32 | Ngô Mai Phương Trang | 18/11/1992 | 12 Nga | Tiếng Nga | 2009 - 2010 | Dương Thị Thanh Mai |
33 | Nguyễn Quốc Thắng | 06/10/1993 | 11 Lý | Vật lý | 2009 - 2010 | Vũ Đức Thọ |
34 | Nguyễn Thị Cúc | 25/03/1992 | 12 Hóa | Hóa học | 2009 - 2010 | Vũ Văn Hợp |
35 | Nguyễn Thị Thu Hà | 21/06/1992 | 12 Địa | Địa lý | 2009 - 2010 | Trần Thị Hồng Thúy |
36 | Nguyễn Việt Hà | 16/11/1992 | 12 Địa | Địa lý | 2009 - 2010 | Trần Thị Hồng Thúy |
37 | Trần Minh Phương | 21/03/1992 | 12 Địa | Địa lý | 2009 - 2010 | Trần Thị Hồng Thúy |
38 | Phạm Vũ Chí Hiếu | 16/03/1993 | 12 Lý | Vật lý | 2010 - 2011 | Vũ Đức Thọ |
39 | Đặng Thu Trang | 09/03/1993 | 12 Sinh | Sinh học | 2010 - 2011 | Trần Thị Thanh Xuân |
40 | Trần Đức Huy | 06/12/1994 | 11 Sinh | Sinh học | 2010 - 2011 | Trần Thị Thanh Xuân |
41 | Trần Ngọc Phong | 26/10/1993 | 12 Địa | Địa lý | 2010 - 2011 | Vũ Thị Mai Huế |
42 | Nguyễn Thị Như Trang | 23/07/1993 | 12 Địa | Địa lý | 2010 - 2011 | Vũ Thị Mai Huế |
43 | Nguyễn Thế Hưng | 29/11/1994 | 11 Nga | Tiếng Nga | 2010 - 2011 | Phạm Hải Đăng |
44 | Bùi Xuân Hiển | 07/05/1994 | 12 Lý | Vật lý | 2011 - 2012 | Bùi Thái Học |
45 | Đinh Việt Thắng | 20/07/1994 | 12 Lý | Vật lý | 2011 - 2012 | Bùi Thái Học |
46 | Phan Thị Hồng Hải | 25/12/1995 | 11 Toán1 | Sinh học | 2011 - 2012 | Trần Thị Thanh Xuân |
47 | Nguyễn Thu Trang | 03/12/1994 | 12 Sinh | Sinh học | 2011 - 2012 | Trần Thị Thanh Xuân |
48 | Trần Thanh Quang | 22/04/1995 | 12 Sử | Lịch sử | 2012 - 2013 | Lê Thị Vân Anh |
49 | Phùng Thị Bích Phương | 07/08/1995 | 12 Sử | Lịch sử | 2012 - 2013 | Lê Thị Vân Anh |
50 | Vũ Ngọc Thiệp | 28/08/1996 | 12 Địa | Địa lý | 2012 - 2013 | Vũ Thị Mai Huế |
51 | Đặng Tuấn Linh | 27/03/1995 | 12 Lý | Vật lý | 2012 - 2013 | Nguyễn Văn Huyên |
52 | Vũ Phương Thảo | 19/11/1996 | 12 Toán 1 | Toán học | 2013 - 2014 | Nguyễn Hoàng Cương |
53 | Phạm Minh Đức | 03/02/1997 | 11 Toán 2 | Sinh học | 2013 - 2014 | Trần Thị Thanh Xuân |
54 | Trần Phương Thúy | 01/02/1996 | 12 Sử | Lịch sử | 2013 - 2014 | Bùi Thị Nhung |
55 | Trần Thị Thu Thủy | 30/01/1996 | 12 Sử | Lịch sử | 2013 - 2014 | Bùi Thị Nhung |
56 | Vũ Thị Chúc | 17/07/1996 | 12 Địa | Địa lý | 2013 - 2014 | Trần Thị Hồng Thúy |
57 | Nguyễn Hồng Ngọc | 27/08/1997 | 12 Lý | Vật lý | 2014 - 2015 | Nguyễn Văn Huyên |
58 | Nguyễn Thành Trung | 25/02/1998 | 12 Hóa | Hóa học | 2015 - 2016 | Vũ Văn Hợp |
59 | Vũ Đức Tài | 19/06/1998 | 12 Toán 1 | Toán học | 2015 - 2016 | Nguyễn Hoàng Cương |
60 | Phạm Ngọc Nam | 28/05/1998 | 12 Lý | Vật lý | 2015 - 2016 | Bùi Thái Học |
61 | Đinh Thị Hương Thảo | 17/12/1998 | 12 Lý | Vật lý | 2015 - 2016 | Bùi Thái Học |
62 | Phạm Tuấn Nghĩa | 22/11/2000 | 11 Tin | Tin học | 2016 - 2017 | Ngô Trung Tưởng |
63 | Hoàng Thanh Tùng | 29/08/2000 | 12 Hóa | Hóa học | 2017 - 2018 | Vũ Văn Hợp |
64 | Phạm Tuấn Nghĩa | 22/11/2000 | 12 Tin | Tin học | 2017 - 2018 | Ngô Trung Tưởng |
65 | Trịnh Thị Thu | 02/01/2000 | 12 Văn 2 | Ngữ văn | 2017 - 2018 | Phạm Bá Quyết |
66 | Trần Thị Minh Hạnh | 29/11/2000 | 12 Địa | Địa lý | 2017 - 2018 | Mai Thị Tuyết Hạnh |
67 | Đàm Thị Minh Trang | 02/11/2002 | 11 Hóa | Hóa học | 2018 - 2019 | Vũ Văn Hợp |
68 | Trần Nhật Minh | 15/06/2002 | 12 Toán 1 | Toán học | 2019 - 2020 | Nguyễn Hoàng Cương |
69 | Trần Huy Hoàng Anh | 22/07/2002 | 12 Lý | Vật lý | 2019 - 2020 | Nguyễn Văn Huyên |
70 | Nguyễn Hải Thủy | 29/10/2002 | 12 Văn 2 | Ngữ văn | 2019 - 2020 | Phạm Bá Quyết |
71 | Đàm Thị Minh Trang | 02/11/2002 | 12 Hóa | Hóa học | 2019 - 2020 | Vũ Văn Hợp |
72 | Trần Quang Huy | 29/09/2003 | 12 Tin | Tin học | 2020 - 2021 | Ngô Trung Tưởng |
73 | Vũ Quốc Tuấn | 11/01/2003 | 12 Tin | Tin học | 2020 - 2021 | Ngô Trung Tưởng |
74 | Trần Thị Thu Hường | 06/07/2003 | 12 Địa | Địa lí | 2020 - 2021 | Mai Thị Tuyết Hạnh |
75 | Phùng Bá Quang | 31/05/2003 | 12 Địa | Địa lí | 2020 - 2021 | Mai Thị Tuyết Hạnh |
76 | Trần Phương Liên | 01/12/2004 | 12 Địa | Địa lí | 2021 - 2022 | Nguyễn Thành Trung |
77 | Lê Thị Ngọc Thủy | 14/07/2004 | 12 Nga | Tiếng Nga | 2021 - 2022 | Phạm Hải Đăng |
78 | Trần Thị Phương Thảo | 08/10/2004 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | 2021 - 2022 | Nguyễn Thị Dương Liễu |
79 | Tô Khánh Linh | 09/10/2004 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | 2021 - 2022 | Nguyễn Thị Dương Liễu |
80 | Hoàng Tiến Cường | 29/06/2005 | 12 Hoá | Hoá học | 2022 - 2023 | Phạm Trọng Thịnh |
81 | Phạm Trần Minh Anh | 27/09/2005 | 12 Văn 1 | Ngữ văn | 2022 - 2023 | Đỗ Thị Hương Giang |
82 | Trần Thị Ánh | 07/01/2005 | 12 Sử | Lịch sử | 2022 - 2023 | Nguyễn Thị Huyền Trang |
83 | Trần Nam Hải | 06/11/2006 | 12 Toán 1 | Toán | 2023 - 2024 | Trần Mạnh Sang |
84 | Ngô Tùng Lâm | 116/06/2007 | 11 Toán 1 | Toán | 2023 - 2024 | Trần Mạnh Sang |
85 | Đinh Đức Thiện | 19/10/2006 | 12 Lí | Vật lí | 2023 - 2024 | Nguyễn Văn Huyên |
86 | Hồ Quỳnh Anh | 05/02/2006 | 12 Văn 1 | Ngữ văn | 2023 - 2024 | Phạm Bá Quyết |
87 | Vũ Đức Hoàng | 23/03/2006 | 12 Địa | Địa lí | 2023 - 2024 | Mai Thị Tuyết Hạnh |
88 | Vũ Thanh Tùng | 30/08/2006 | 12 Sử | Lịch sử | 2023 - 2024 | Trần Đình Huy |
89 | Đặng Tùng Sơn | 08/07/2007 | 11 Anh 2 | Tiếng Anh | 2023 - 2024 | Trần Thị Hồng |
90 | Phùng Kim An | 13/09/2007 | 11 Pháp | Tiếng Pháp | 2023 - 2024 | Nguyễn Thị Dương Liễu |