Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong Nam Định

SỨ MỆNH: Phát hiện, bồi dưỡng học sinh giỏi, góp phần đào tạo hiền tài

TẦM NHÌN: Xây dựng trường chuyên chất lượng cao, vươn tầm khu vực, hội nhập quốc tế.

GIÁ TRỊ CỐT LÕI: Trí tuệ, Nhân văn, Trách nhiệm, Tự tôn, Sáng tạo.

Tin tức nhà trường

Trang chủ Tin tức nhà trường Danh sách học sinh của trường có điểm thi Đại học từ 24,0 trở lên

Danh sách học sinh của trường có điểm thi Đại học từ 24,0 trở lên

15/08/2013

Trong số 517 học sinh lớp 12 của trường có khoảng 70 bạn miễn thi Đại học. Thống kê ban đầu có 308 lượt học sinh đạt 24 điểm trử lên (bình quân 8 đ/môn). Có 70 bạn thi 2 khối đều đạt từ 24 điểm trở lên (có tên 2 lần trong danh sách).


STT Họ tên Lớp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Khối
1 Nguyễn Tiến Chương 12 Toán 2 7,50 7,50 8,75 24,00 A
2 Hoàng Thị Minh Chi 12 Hoá 7,75 7,50 8,50 24,00 A
3 Phạm Thị Nhung 12 Sinh 6,75 8,25 8,75 24,00 B
4 Phạm Thị Thu Thúy 12 Sinh 6,00 8,75 9,00 24,00 B
5 Trần Thị Thu Hoài 12 Sử 8,00 7,50 8,25 24,00 C
6 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12 Anh 1 7,00 8,00 8,75 24,00 D
7 Trần Hoàng Anh 12 Pháp 8,50 7,00 8,25 24,00 D
8 Đỗ Thị Duyên 12 A1 7,75 7,50 8,50 24,00 A
9 Nguyễn Thị Minh Diệp 12 A2 6,50 9,50 7,75 24,00 B
10 Ngô Thị Hoàng Yến 12 A2 8,00 7,75 8,00 24,00 D
11 Trần Thị Thu Phương 12 Toán 1 8,75 7,50 7,75 24,00 A1
12 Hà Thị Minh Trang 12 Toán 1 9,50 7,00 7,50 24,00 A
13 Phạm Minh Đức 12 Lí 7,75 7,50 8,75 24,00 A
14 Phạm Phương Linh 12 Lí 9,00 6,50 8,50 24,00 A
15 Ninh Đức Phong 12 Lí 8,00 7,50 8,50 24,00 A
16 Nguyễn Quốc Huy 12 Hoá 8,50 8,50 7,00 24,00 B
17 Cồ Thị Thúy Nga 12 Hoá 8,25 8,25 7,50 24,00 B
18 Nguyễn Tài Phùng 12 Sinh 7,25 8,25 8,50 24,00 B
19 Vũ Thanh Hằng 12 Địa 6,00 9,25 8,75 24,00 C
20 Đào Ngọc Toàn 12 Địa 8,00 8,00 8,00 24,00 C
21 Phạm Bá Đạt 12 Anh 1 8,25 7,00 8,75 24,00 D
22 Phạm Thu Hà 12 Anh 1 7,75 8,50 7,75 24,00 D
23 Bùi Thanh Huyền 12 Anh 1 7,25 8,50 8,25 24,00 D
24 Trần Thị Mai Phương 12 Anh 1 7,50 7,50 9,00 24,00 D
25 Nguyễn Thị Thu Thảo 12 Anh 1 8,25 7,50 8,25 24,00 D
26 Vũ Thị Phương Anh 12 Anh 2 7,50 7,50 9,00 24,00 D
27 Ngô Đại Đăng  12 Anh 2 8,25 7,00 8,75 24,00 D
28 Đỗ Huyền Trang 12 Anh 2 8,00 7,50 8,50 24,00 D
29 Phạm Hoàng Anh  12 Nga 7,75 6,50 9,75 24,00 D
30 Phạm Thị Kiều Anh 12 Pháp 7,00 7,50 9,50 24,00 D
31 Phạm Thuý Hằng 12 Pháp 9,00 7,25 7,75 24,00 D
32 Trần Thu Hường 12 Pháp 7,25 7,25 9,50 24,00 D
33 Phan Quốc Đạt 12 A1 9,00 7,00 7,75 24,00 A
34 Trần Mạnh Hà 12 A1 9,00 5,50 8,50 24,00 B
35 Lưu Ngọc Linh 12 A1 7,50 7,50 8,75 24,00 A
36 Hoàng Thị Mến 12 A1 8,00 7,25 8,50 24,00 D
37 Nguyễn Thị Thảo 12 A1 8,75 5,50 9,50 24,00 B
38 Đinh Mạnh Thắng 12 A1 8,75 6,50 8,75 24,00 A
39 Vũ Phú Thịnh 12 A1 8,50 6,75 8,75 24,00 A
40 Vũ Việt Anh 12 A2 8,25 7,50 8,25 24,00 D
41 Nguyễn Thị Kim Oanh 12 A2 8,75 7,25 8,00 24,00 B
42 Bạch Minh Thư 12 A2 8,25 7,50 8,25 24,00 A1
43 Nguyễn Hải Yến 12 A2 8,50 7,00 8,50 24,00 B
44 Nguyễn Thuỳ Linh B 12 Toán 1 9,00 6,00 9,25 24,50 D
45 Nguyễn Quang Linh 12 Toán 2 8,50 6,25 9,50 24,50 A
46 Ngô Văn Thanh 12 Toán 2 7,50 7,50 9,25 24,50 A
47 Vũ Thị Út Trang 12 Toán 2 8,25 7,25 8,75 24,50 A1
48 Nguyễn Thị Hải Yến 12 Toán 2 8,00 7,50 8,75 24,50 A
49 Hoàng Minh Mạnh 12 Tin 8,00 8,00 8,25 24,50 A
50 Vũ Phương Anh 12 Lí 8,50 7,25 8,50 24,50 A
51 Nguyễn Mạnh Cường 12 Hoá 8,00 7,00 9,25 24,50 A
52 Nguyễn Thị Thùy Linh 12 Hoá 9,00 9,00 6,25 24,50 B
53 Vũ Thùy Linh 12 Hoá 7,75 6,75 9,75 24,50 A
54 Nguyễn Thị Thảo 12 Hoá 8,75 8,75 6,75 24,50 B
55 Bùi Tuấn Vũ 12 Hoá 7,00 8,00 9,25 24,50 A
56 Trần Thị Thùy Dung 12 Sinh 9,00 7,75 7,50 24,50 B
57 Đào Thị Trinh 12 Sinh 8,25 8,00 8,00 24,50 B
58 Trần Ngọc Hùng 12 Sử 7,00 8,75 8,50 24,50 C
59 Đặng Thị Phương Thảo 12 Anh 1 8,25 7,50 8,50 24,50 D
60 Nguyễn Ngọc Yến 12 Anh 1 9,00 6,00 9,25 24,50 D
61 Trần Vinh Mạnh 12 Anh 2 8,25 7,50 8,50 24,50 D
62 Vũ Thị Hồng Ngát 12 Anh 2 8,25 8,00 8,00 24,50 D
63 Đào Tuấn Ngọc 12 Anh 2 7,25 8,00 9,00 24,50 D
64 Trần Thị Vân Dung  12 Nga 8,50 8,50 7,25 24,50 A1
65 Nguyễn Đức Duy  12 Nga 8,25 6,00 10,00 24,50 D
66 Đoàn Trường Anh 12 Pháp 8,25 7,50 8,50 24,50 A1
67 Nguyễn Thuỳ Linh 12 Pháp 8,00 7,50 8,75 24,50 D
68 Đỗ Thị Thu Hà 12 A1 7,50 8,50 8,25 24,50 D
69 Trịnh Thị Quỳnh 12 A1 7,50 9,00 7,75 24,50 B
70 Nguyễn Việt Anh 12 A2 7,75 7,25 9,25 24,50 A
71 Trần Văn Hoàng 12 A2 8,75 8,00 7,50 24,50 A
72 Đặng Thị Quỳnh Nga 12 Toán 1 9,50 7,50 7,50 24,50 D
73 Đới Thị Hồng Ngân 12 Toán 1 7,00 8,50 9,00 24,50 A
74 Ngô Quốc Tiến 12 Toán 1 9,00 6,75 8,75 24,50 A
75 Nguyễn Hoài Thu 12 Toán 2 8,50 7,75 8,25 24,50 D
76 Phạm Minh Toán 12 Tin 8,50 7,50 8,50 24,50 A
77 Đặng Thị Hải Anh 12 Lí 8,25 7,75 8,50 24,50 A
78 Lại Ngọc Dung 12 Lí 7,75 8,00 8,75 24,50 A
79 Trần Doãn Thịnh 12 Lí 9,00 9,50 6,00 24,50 B
80 Phạm Văn Anh 12 Sử 8,00 8,50 8,00 24,50 C
81 Lã Thu Hiền 12 Địa 7,00 9,00 8,50 24,50 C
82 Phạm Thị Hiền 12 Địa 8,00 8,50 8,00 24,50 C
83 Phạm Thị Duyên 12 Anh 1 9,00 8,00 7,50 24,50 D
84 Đặng Thị Phương Thảo 12 Anh 1 7,50 8,00 9,00 24,50 A1
85 Vũ Diệu Hằng 12 Anh 2 8,25 8,00 8,25 24,50 D
86 Ng Hoàng Anh Phương 12 Anh 2 7,25 7,50 9,75 24,50 D
87 Trần Ngọc Diệp  12 Nga 7,75 6,75 10,00 24,50 D
88 Đào Thu Hiền  12 Nga 7,75 7,00 9,75 24,50 D
89 Vũ Thị Thanh Huyền  12 Nga 8,25 6,75 9,50 24,50 D
90 Vũ Anh Phương  12 Nga 8,00 7,25 9,25 24,50 D
91 Trần Thanh Tùng 12 Pháp 8,25 6,75 9,50 24,50 D
92 Ngô Thị Vân Anh 12 A1 7,75 8,50 8,25 24,50 D
93 Nguyễn Thị Thu Hiền 12 A1 7,00 8,00 9,50 24,50 A
94 Trần Thị Thanh Huyền 12 A1 8,50 7,50 8,50 24,50 A
95 Trần Tuấn Linh 12 A1 9,25 7,75 7,50 24,50 A1
96 Hoàng Thị Mến 12 A1 8,25 7,00 9,00 24,50 A1
97 Đinh Thị Ngọc 12 A1 8,50 7,50 8,50 24,50 A
98 Trần Thị Minh Trang 12 A1 9,00 8,00 7,50 24,50 B
99 Nguyễn Thị Bích Vân 12 A2 9,00 7,50 8,00 24,50 A
100 Nguyễn Hải Yến 12 A2 8,00 7,00 9,50 24,50 A
101 Nguyễn Thuỳ Linh A 12 Toán 1 8,50 7,50 8,75 25,00 A
102 Đới Thị Hồng Ngân 12 Toán 1 9,00 9,00 6,75 25,00 D
103 Trần Thị Thu Phương 12 Toán 1 9,00 8,00 7,75 25,00 D
104 Trần Doãn Tuyền 12 Toán 1 8,50 6,75 9,50 25,00 A
105 Trần Thị Thu Thảo 12 Toán 1 8,75 7,50 8,50 25,00 A
106 Hà Thị Minh Trang 12 Toán 1 8,75 7,50 8,50 25,00 A1
107 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12 Toán 2 9,50 6,50 8,75 25,00 D
108 Nguyễn Tiến Chương 12 Toán 2 7,75 8,25 8,75 25,00 B
109 Trịnh Thị Việt Hà 12 Toán 2 9,75 9,50 5,50 25,00 B
110 Phạm Văn Hân 12 Toán 2 8,25 7,25 9,25 25,00 A
111 Lê Quang Hoàn 12 Toán 2 10,00 9,50 5,25 25,00 B
112 Trần Thị Thu Hương 12 Toán 2 8,75 7,50 8,50 25,00 A
113 Vũ Vân Anh 12 Tin 8,75 7,75 8,25 25,00 A
114 Trần Thị Loan 12 Lí 8,50 7,75 8,50 25,00 A
115 Phạm Thị Phương 12 Lí 8,25 7,75 8,75 25,00 A
116 Trần Trung Thành 12 Lí 8,75 8,25 7,75 25,00 A1
117 Nguyễn Mạnh Cường 12 Hoá 9,00 9,00 6,75 25,00 B
118 Vũ Thị Kim Phượng 12 Hoá 9,00 9,25 6,50 25,00 B
119 Vũ Công Điền 12 Sinh 8,50 8,00 8,25 25,00 B
120 Trịnh Thị Dung 12 Sử 8,75 7,75 8,25 25,00 C
121 Nguyễn Thị Liễu 12 Sử 7,75 8,75 8,25 25,00 C
122 Trần T. Ngọc Trang 12 Địa 8,50 8,25 8,00 25,00 C
123 Đinh Thị Giang 12 Anh 1 9,00 7,50 8,25 25,00 D
124 Vũ Thu Huyền 12 Anh 1 9,00 7,75 8,00 25,00 D
125 Bùi Quốc Đạt 12 Anh 2 8,75 7,50 8,50 25,00 D
126 Hoàng Thị Nguyệt 12 Anh 2 8,50 7,50 8,75 25,00 D
127 Nguyễn Thị Thu Trang 12 Anh 2 8,00 7,50 9,25 25,00 D
128 Vũ Ngọc Sơn 12 A1 8,75 7,50 8,50 25,00 A
129 Bùi Quang Vinh 12 A1 9,00 7,25 8,50 25,00 A
130 Nguyễn Lưu Hoàng Anh 12 Toán 1 9,00 7,50 8,50 25,00 D
131  Trần Thị Tố Uyên 12 Toán 1 8,75 7,50 8,75 25,00 A
132 Mai Văn Tuân 12 Toán 2 10,00 9,25 5,75 25,00 D
133 Nguyễn Tiến Việt 12 Tin 9,00 7,75 8,25 25,00 A
134 Trịnh Phương Dũng 12 Lí 8,75 7,75 8,50 25,00 A
135 Trần Thị Loan 12 Lí 9,00 8,25 7,75 25,00 B
136 Nguyễn Thị Minh Trang 12 Lí 8,50 8,00 8,50 25,00 A1
137 Bùi Thùy Dương 12 Hoá 8,00 8,50 8,50 25,00 D
138 Lê Ngọc Hải 12 Hoá 8,25 7,50 9,25 25,00 A
139 Tô Hải Nam  12 Hoá 8,00 8,50 8,50 25,00 B
140 Trương Thị Thanh Thảo 12 Hoá 7,75 8,75 8,50 25,00 B
141 Trần Thị Quỳnh 12 Địa 8,00 8,00 9,00 25,00 C
142 Trần Thị Bảo Ngọc 12 Anh 1 8,25 7,50 9,25 25,00 D
143 Chu Thị Hương Giang 12 Anh 2 9,25 7,00 8,75 25,00 D
144 Vũ Công Đức  12 Nga 8,25 7,25 9,50 25,00 D
145 Ng Thị Phương Huyền  12 Nga 7,25 8,00 9,75 25,00 D
146 Bùi Thanh Thảo  12 Nga 8,25 7,50 9,25 25,00 D
147 Phạm Thu Trâm  12 Nga 7,75 8,00 9,25 25,00 D
148 Phạm Th. Bình Minh 12 Pháp 9,00 7,00 9,00 25,00 D
149 Trịnh Thị Quỳnh 12 A1 8,50 8,00 8,50 25,00 A
150 Nguyễn Thị Thảo 12 A1 8,00 7,25 9,50 25,00 A
151 Nguyễn Thế Vinh 12 A1 9,00 7,00 8,75 25,00 A
152 Nguyễn Xuân Phương 12 A2 7,75 7,50 9,75 25,00 A
153 Mai Anh Tuấn 12 A2 8,00 7,50 9,50 25,00 A
154 Vũ Mạnh Tuấn 12 A2 8,75 7,25 9,00 25,00 A
155 Nguyễn Thị Huyền 12 Toán 1 9,00 8,75 7,50 25,50 B
156 Nguyễn Thuỳ Linh B 12 Toán 1 8,00 8,00 9,25 25,50 A1
157 Nguyễn Thuỳ Linh A 12 Toán 1 8,75 8,50 8,00 25,50 B
158 Trần Quang Sang 12 Toán 1 8,75 8,00 8,50 25,50 A
159 Trần Thị Thu Thảo 12 Toán 1 8,00 9,50 7,75 25,50 B
160 Đỗ Oanh Thành 12 Toán 2 7,75 9,50 8,00 25,50 D
161 Ngô Văn Đức 12 Lí 8,25 7,75 9,25 25,50 A
162 Nguyễn Thị Yến 12 Lí 8,25 7,50 9,50 25,50 A
163 Trần Diệu Linh 12 Hoá 8,00 7,50 9,75 25,50 A
164 Phạm Đắc Nhân 12 Hoá 8,00 7,50 9,75 25,50 A
165 Vũ Thanh Sơn 12 Hoá 6,75 9,50 9,00 25,50 B
166 Phạm Thị Thu Thảo 12 Văn 8,75 8,50 8,00 25,50 D
167 Ng Thị Phương Linh 12 Anh 1 9,00 8,00 8,25 25,50 D
168 Tống Minh Châu 12 Anh 2 8,50 7,50 9,25 25,50 D
169 Hoàng Thị Kim Dung 12 Anh 2 8,25 8,50 8,50 25,50 D
170 Trần Thị Mai Trang  12 Anh 2 9,00 8,00 8,25 25,50 D
171 Mai Thị Thanh Vân  12 Anh 2 9,00 8,00 8,25 25,50 D
172 Trần Thị Linh Chi  12 Nga 7,25 8,00 10,00 25,50 D
173 Trần Duy Đông 12 Pháp 8,25 7,75 9,25 25,50 D
174 Nguyễn Thị Kim Oanh 12 A2 8,50 7,25 9,50 25,50 A
175 Nguyễn Thị Hoài Thu 12 A2 8,75 7,25 9,25 25,50 B
176 Chu Thị Minh Thủy 12 A2 8,50 8,00 8,75 25,50 A1
177 Phùng Thị Ngọc Anh 12 Toán 1 8,25 7,50 9,75 25,50 A
178 Vũ Quỳnh Anh 12 Toán 1 8,75 7,50 9,25 25,50 A
179 Vũ Quỳnh Anh 12 Toán 1 8,75 8,25 8,50 25,50 B
180 Nguyễn Văn Cao 12 Toán 1 8,75 9,25 7,50 25,50 B
181 Đào Mạnh Dũng 12 Toán 1 8,00 7,75 9,75 25,50 A
182 Vũ Hải Long 12 Toán 1 8,00 8,50 9,00 25,50 A
183 Tạ Thị Bích Thuỷ 12 Toán 1 8,75 8,00 8,75 25,50 A
184 Đoàn Thị Giang 12 Toán 2 9,25 6,50 9,75 25,50 A
185 Vũ Đình Hào 12 Toán 2 9,50 8,50 7,50 25,50 B
186 Lê Thu Hiền 12 Toán 2 7,75 9,00 8,75 25,50 B
187 Trần Thị Thu Huyền 12 Toán 2 8,50 7,50 9,50 25,50 A
188 Đỗ Oanh Thành 12 Toán 2 7,25 8,50 9,75 25,50 A
189 Nguyễn Khánh Toàn 12 Toán 2 8,50 7,25 9,75 25,50 A
190 Lê Thùy Trang 12 Toán 2 7,50 8,25 9,75 25,50 A
191 Vũ Phương Thảo 12 Tin 8,75 8,00 8,75 25,50 B
192 Vũ Thị Hoàng Cầm 12 Lí 8,50 8,25 8,75 25,50 A
193 Trần Thị Hương 12 Lí 8,50 7,75 9,25 25,50 A
194 Nguyễn Thị Thảo 12 Hoá 7,75 8,75 9,00 25,50 B
195 Trần Thị Nguyệt 12 Sinh 8,50 8,50 8,50 25,50 B
196 Đỗ Như Quỳnh 12 Địa 9,00 8,75 7,75 25,50 C
197 Trần Quang Đạo 12 Anh 1 8,25 7,50 9,75 25,50 A1
198 Tống Khánh Linh 12 Anh 2 8,75 8,00 8,75 25,50 D
199 Nguyễn Thùy Trang 12 Anh 2 9,50 7,00 9,00 25,50 D
200 Lê Thanh Tùng  12 Nga 9,00 6,50 10,00 25,50 D
201 Lê Thị Thủy Vân  12 Nga 8,25 7,50 9,75 25,50 D
202 Phạm T. Phương Hoa 12 Pháp 8,25 7,50 9,75 25,50 D
203 Nguyễn Quốc Việt 12 Pháp 9,50 8,00 8,00 25,50 D
204 Trần Văn Quân 12 A1 9,50 7,50 8,50 25,50 B
205 Đinh Thị Ngân Hà 12 A2 8,25 8,25 9,00 25,50 A
206 Trần Mạnh Hải 12 A2 8,00 9,00 8,50 25,50 B
207 Ng Lưu Hoàng Anh 12 Toán 1 8,25 8,50 9,00 26,00 A1
208 Nguyễn Thị Hương Lý 12 Toán 1 9,00 8,25 8,50 26,00 B
209 Phạm Thị Ngân 12 Toán 1 8,75 7,50 9,50 26,00 A
210 Ngô Quốc Tiến 12 Toán 1 9,75 8,75 7,25 26,00 B
211 Trịnh Thị Việt Hà 12 Toán 2 9,25 7,00 9,50 26,00 A
212 Nguyễn Thu Trang 12 Toán 2 8,50 7,50 9,75 26,00 A
213 Nguyễn Thị Vân 12 Toán 2 8,50 8,00 9,25 26,00 A
214 Đoàn Bật Hưng 12 Lí 8,75 8,25 8,75 26,00 A
215 Đỗ Mai Anh 12 Hoá 8,75 8,50 8,50 26,00 A
216 Nguyễn Ngọc Anh 12 Hoá 8,75 7,75 9,25 26,00 A
217 Trần Thị Thùy Dung 12 Hoá 8,75 7,75 9,25 26,00 A
218 Lê Thanh Dương 12 Hoá 9,00 7,50 9,25 26,00 A
219 Vũ Thùy Linh 12 Hoá 8,25 8,75 8,75 26,00 B
220 Trịnh Thị My 12 Sinh 9,25 6,75 9,75 26,00 A
221 Nguyễn Nam Trung 12 Sinh 8,25 8,00 9,50 26,00 B
222 Nguyễn Kim Ngân 12 Anh 1 8,50 8,50 8,75 26,00 D
223 Trần Thanh Quang 12 Sử 8,00 8,50 9,25 26,00 C
224 Đoàn Thanh Thuỷ 12 Pháp 9,00 7,25 9,50 26,00 D
225 Nghiêm Xuân Cường 12 A2 8,50 8,50 8,75 26,00 A
226 Nguyễn Thị Hoài Thu 12 A2 8,25 8,00 9,50 26,00 A
227 Vũ Đình Diễm 12 Toán 1 8,25 8,25 9,50 26,00 A
228 Nguyễn Thị Hương Lý 12 Toán 1 8,75 7,75 9,50 26,00 A
229 Đặng Thị Quỳnh Nga 12 Toán 1 9,00 7,50 9,50 26,00 A
230 Hoàng Thu Hằng 12 Toán 2 8,75 7,75 9,50 26,00 A
231 Vũ Thị Như 12 Toán 2 8,75 7,75 9,50 26,00 A
232 Trần Phương Thảo 12 Toán 2 9,75 8,00 8,25 26,00 D
233 Nguyễn Thị Vân 12 Toán 2 9,00 9,25 7,75 26,00 B
234 Chu Tâm Duyên 12 Hoá 8,50 8,00 9,50 26,00 A
235 Bùi Thanh Dương 12 Hoá 7,50 9,00 9,50 26,00 A
236 Nguyễn Văn Đông 12 Hoá 8,25 9,25 8,50 26,00 B
237 Trần Thị Ngọc Lan 12 Hoá 9,00 9,50 7,50 26,00 B
238 Đào Hồng Khánh 12 Địa 7,00 9,50 9,50 26,00 C
239 Nguyễn Thị Thu Hiền 12 A1 8,75 8,75 8,25 26,00 B
240 Đinh Mạnh Thắng 12 A1 9,00 8,00 9,00 26,00 D
241 Hoàng Đức Tuấn 12 A1 8,75 7,75 9,50 26,00 A
242 Trần Xuân Chính 12 A2 9,00 8,00 9,00 26,00 A
243 Nghiêm Xuân Cường 12 A2 9,00 8,50 8,50 26,00 A
244 Trần Thu Hiền 12 Toán 1 9,25 8,00 9,00 26,50 A1
245 Nguyễn Thị Huyền 12 Toán 1 8,75 8,00 9,50 26,50 A
246 Lê Quang Hoàn 12 Toán 2 8,25 8,25 9,75 26,50 A
247 Lâm Hà Phương 12 Toán 2 9,50 7,50 9,25 26,50 D
248 Nguyễn Thu Hương 12 Hoá 8,75 8,00 9,50 26,50 A
249 Hà Thị Thu Loan 12 Hoá 9,00 9,00 8,25 26,50 B
250 Vũ Ngọc Quyên 12 Hoá 8,50 8,00 9,75 26,50 A
251 Phạm Thu Trang 12 Sinh 8,75 8,00 9,50 26,50 A
252 Ngô Thị Thu Hương 12 Sử 8,50 9,25 8,50 26,50 C
253 Uông Thị Thu Nga 12 Địa 8,00 9,00 9,25 26,50 C
254 Nguyễn Huệ Trân 12 Anh 1 9,00 8,50 8,75 26,50 D
255 Dương Mỵ Trinh 12 Anh 2 9,00 8,00 9,25 26,50 D
256 Nguyễn Trường Giang 12 A2 8,50 8,25 9,50 26,50 A
257 Hoàng Thu Hằng 12 Toán 2 8,75 9,50 8,25 26,50 B
258 Vũ Thị Như 12 Toán 2 9,00 9,00 8,50 26,50 B
259 Vũ Thị Út Trang 12 Toán 2 10,00 7,75 8,75 26,50 D
260 Nguyễn Ngọc Trung 12 Toán 2 8,75 8,75 9,00 26,50 A
261 Vũ Phương Thảo 12 Tin 8,75 8,00 9,75 26,50 A
262 Đỗ Thị Nhàn 12 Lí 9,00 8,25 9,25 26,50 A
263 Nguyễn Quốc Việt 12 Lí 9,00 8,00 9,50 26,50 A
264 Trần Thị Ngọc Lan 12 Hoá 8,75 7,75 10,00 26,50 A
265 Bùi Tuấn Vũ 12 Hoá 9,00 9,75 7,75 26,50 B
266 Trần Thị Hân 12 Sinh 8,75 9,00 8,75 26,50 B
267 Bùi Trọng Dũng 12 A1 9,00 8,50 9,00 26,50 A
268 Nguyễn Thế Vinh 12 A1 9,25 7,75 9,50 26,50 B
269 Trần Xuân Chính 12 A2 9,00 8,25 9,25 26,50 B
270 Đinh Thị Ngân Hà 12 A2 9,00 8,50 9,00 26,50 A
271 Bùi Thị Hải Anh 12 Toán 1 8,50 8,75 9,50 27,00 A
272 Bùi Thị Hải Anh 12 Toán 1 10,00 9,50 7,25 27,00 B
273 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12 Toán 2 8,25 9,25 9,25 27,00 A1
274 Vũ Đình Hào 12 Toán 2 8,50 8,25 10,00 27,00 A
275 Phạm Thế Hiển 12 Toán 2 9,50 9,50 7,75 27,00 B
276 Lâm Hà Phương 12 Toán 2 9,00 8,00 9,75 27,00 A1
277 Lương Thị Thanh Tâm 12 Toán 2 9,00 8,00 9,75 27,00 A
278 Ngô Văn Thanh 12 Toán 2 8,75 9,50 8,50 27,00 D
279 Trần Doãn Thịnh 12 Lí 9,00 8,25 9,50 27,00 A
280 Vũ Thị Kim Phượng 12 Hoá 8,25 8,50 10,00 27,00 A
281 Đỗ Thị Thuỳ Dương 12 A1 8,75 8,50 9,50 27,00 A
282 Trần Doãn Tuyền 12 Toán 1 9,50 8,50 9,00 27,00 B
283 Bùi Thị Mai Linh 12 Lí 8,75 8,50 9,75 27,00 A
284 Nguyễn Anh Doanh 12 Sinh 8,25 9,50 9,25 27,00 B
285 Nguyễn Văn Cao 12 Toán 1 9,00 8,50 9,75 27,50 A
286 Phạm Văn Hân 12 Toán 2 9,00 9,25 9,00 27,50 B
287 Nguyễn Ngọc Trung 12 Toán 2 9,75 8,75 8,75 27,50 D
288 Trịnh Thị My 12 Sinh 9,00 9,00 9,25 27,50 B
289 Phạm Thu Trang 12 Sinh 9,00 9,25 9,00 27,50 B
290 Vũ Thị Thùy Trâm 12 Sinh 9,00 9,25 9,00 27,50 B
291 Trần Thu Hà 12 Toán 1 10,00 7,50 10,00 27,50 A
292 Trần Thu Hà 12 Toán 1 9,50 9,75 8,25 27,50 B
293 Trần Việt Tiến 12 Toán 1 9,25 8,75 9,50 27,50 A
294 Phạm Thế Hiển 12 Toán 2 9,00 8,50 10,00 27,50 A
295 Trịnh Quang Phúc 12 Toán 2 9,25 8,75 9,50 27,50 A
296 Nguyễn Thị Ngọc Trang 12 Sinh 8,75 9,50 9,25 27,50 B
297 Đoàn Thị Giang 12 Toán 2 8,75 9,50 9,50 28,00 B
298 Khổng Thu Hường 12 Toán 2 9,75 8,50 9,50 28,00 A
299 Nguyễn Quang Linh 12 Toán 2 8,75 9,75 9,25 28,00 B
300 Mai Văn Tuân 12 Toán 2 10,00 8,25 9,50 28,00 A
301 Nguyễn Thị Thùy Linh 12 Hoá 9,25 8,50 10,00 28,00 A
302 Vũ Ngọc Quyên 12 Hoá 9,00 9,25 9,50 28,00 B
303 Đoàn Thị Nga 12 Sinh 9,00 9,00 9,75 28,00 B
304 Nguyễn Khánh Toàn 12 Toán 2 9,00 9,50 9,75 28,50 D
305 Phùng Đức Lâm 12 Sinh 9,00 9,75 9,50 28,50 B
306 Phan Thị Hồng Hải 12 Toán 1 9,50 9,50 9,75 29,00 B
307 Nguyễn Thu Trang 12 Toán 2 9,50 9,75 9,50 29,00 B
308 Trần Việt Tiến 12 Toán 1 10,00 9,50 9,50 29,00 B