Danh sách học sinh được duyệt ở KTX năm học 2016-2017
28/06/2016
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM Độc Lập – Tự do – Hạnh phúc |
Nam Định, ngày 28 tháng 6 năm 2016
THÔNG BÁO
(V/v:
Xét duyệt học sinh ở kí túc xá năm học 2016 - 2017)
Để
thuận lợi cho việc sinh hoạt và học tập của học sinh năm học 2016 – 2017, Ban
Giám hiệu Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong đã xét duyệt học sinh ở kí túc xá
như sau:
Tổng
số học sinh đã đựơc duyệt ở kí túc xá: 428 học sinh. Cụ thể như sau:
-
Số học sinh khối 11 và khối 12 đã ở kí túc xá năm học 2015 – 2016 và tiếp tục
được ở trong năm học 2016 – 2017: 280 học sinh. (Theo danh sách học sinh đã đăng kí)
-
Số học sinh khối 11 và khối 12 được xét duyệt mới trong năm học 2016 – 2017: 9
học sinh. (Có danh sách kèm theo)
-
Số học sinh khối 10 năm học 2016 – 2017 được duyệt: 139 học sinh. (Có danh sách kèm theo)
Trân
trọng thông báo./.
KT. Hiệu trưởng
(Đã ký)
PHT Phạm Thị Thanh Tâm
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Ghi chú |
1 |
Phạm
Minh Tuấn |
11Tin |
|
2 |
Nguyễn
Thanh Long |
12Toán1 |
|
3 |
Lê
Tiến Phát |
11A1 |
|
4 |
Nguyễn
Đình Của |
11Sử |
|
5 |
Nguyễn
Thiên Lương |
11Toán2 |
|
6 |
Lê
Tiến Đạt |
11Toán2 |
|
7 |
Nguyễn
Đại Thế |
11A1 |
|
8 |
Nguyễn
Thị Mai |
11A1 |
|
9 |
Đinh
Thị Thu Uyên |
11Toán1 |
|
Khối 10 (Nam)
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Ghi chú |
1 |
Bùi Văn Tuyên |
Tin |
|
2 |
Vũ Mạnh Tuấn |
Anh |
|
3 |
Vũ Hoàng Việt |
Sinh |
|
4 |
Bùi Trọng Oánh |
Toán |
|
5 |
Phạm Thế Vinh |
Lý |
|
6 |
Ngô Việt Hùng |
Toán |
|
7 |
Hoàng Nam Đàn |
Toán |
|
8 |
Trần Hoàng Hải |
Toán |
|
9 |
Trịnh Tuấn Anh |
Hoá |
|
10 |
Bùi Mạnh Tú |
Anh |
|
11 |
Lê Tuấn Anh |
Toán |
|
12 |
Vũ Hoàng Long |
Toán |
|
13 |
Vũ Hoàng Mạnh |
Lý |
|
14 |
Trịnh Ngọc Cường |
KHTN |
|
15 |
Phạm Văn Tấn |
Anh |
|
16 |
Đinh Văn Tú |
Anh |
|
17 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Tin |
|
18 |
Nguyễn Đức Mạnh |
Tin |
|
19 |
Trần Hiệp Quốc |
Hoá |
|
20 |
Vũ Tất Thiềm |
KHTN |
|
21 |
Ninh Hoàng Long |
Lý |
|
22 |
Đặng Minh Hoàng |
Toán |
|
23 |
Nguyễn Anh Đức |
Anh |
|
24 |
Nguyễn Trường Khánh |
Hoá |
|
25 |
Vũ Lê Nhật Minh |
Toán |
|
26 |
Phạm Trung Am |
Sinh |
|
27 |
Lương Đức Thịnh |
Toán |
|
28 |
Phạm Chí Công |
Toán |
|
29 |
Đặng Đức Thắng |
Toán |
|
30 |
Nguyễn Bá Đạt |
Lý |
|
31 |
Nguyễn Đức Lương |
Toán |
|
32 |
Trương Văn Đại |
KHTN |
|
33 |
Lương Trung Kiên |
Toán |
|
34 |
Lương Thành Công |
KHTN |
|
35 |
Nguyễn Văn Hiệu |
Toán |
|
36 |
Cao Đức Anh Dũng |
Tin |
|
37 |
Lê Văn Đức |
Tin |
|
38 |
Trần Huy Hoàn |
Toán |
|
39 |
Nguyễn Đức Duy |
Toán |
|
40 |
Nguyễn Văn Hân |
KHTN |
|
41 |
Nguyễn Văn Tài |
Toán |
|
42 |
Mai Văn Khương |
Tin |
|
43 |
Kim Văn Chi |
Tin |
|
44 |
Trần Huy Hoàng |
Toán |
|
45 |
Vương Thanh Phương |
Tin |
|
46 |
Trần Thành Long |
KHTN |
|
47 |
Mai Thành Vũ |
KHTN |
|
48 |
Lưu Đức Hải |
Hoá |
|
49 |
Trần Thành Đạt |
Hoá |
|
50 |
Nguyễn Văn Trung |
Tin |
|
51 |
Phạm Việt Anh |
Tin |
|
Khối 10 (Nữ)
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Ghi chú |
1 |
Vũ Diệu Hồng |
Hoá |
|
2 |
Bùi Thị Phúc |
Anh |
|
3 |
Dương Thị Thuỳ Trang |
Sinh |
|
4 |
Đinh Vân Anh |
Văn |
|
5 |
Bùi Thị Hồng Chinh |
Sử |
|
6 |
Trần Thị Tố Uyên |
Địa |
|
7 |
Bùi Thị Thu Huyền |
Hoá |
|
8 |
Nguyễn Thị Huế |
Anh |
|
9 |
Đỗ Minh Anh |
Văn |
|
10 |
Trịnh Nhật Mai |
Sinh |
|
11 |
Mai Thị Thư |
Anh |
|
12 |
Nguyễn Thị Thuỳ Trang |
Sinh |
|
13 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
Hoá |
|
14 |
Vũ Thị Vân Anh |
Sinh |
|
15 |
Bùi Thị Ngọc Hân |
Anh |
|
16 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Anh |
|
17 |
Trần Hồng Hạnh |
Hoá |
|
18 |
Đoàn Thị Thu Hương |
Văn |
|
19 |
Đoàn Khánh Hồng |
Toán |
|
20 |
Nguyễn Hải Yến |
Lý |
|
21 |
Dương Thuỳ Linh |
Toán |
|
22 |
Đỗ Đan Linh |
Toán |
|
23 |
Đặng Minh Châu |
Sử |
|
24 |
Phạm Quỳnh Chi |
KHTN |
|
25 |
Mai Tân Tân |
KHTN |
|
26 |
Dương Thị Minh An |
KHXH |
|
27 |
Nguyễn Trần Thu Uyên |
Pháp |
|
28 |
Ngô Ngọc Anh |
KHXH |
|
29 |
Ngô Thuỳ Dung |
Toán |
|
30 |
Bùi Trà My |
Sử |
|
31 |
Trần Trang Nhung |
Anh |
|
32 |
Nguyễn Thị Hảo |
Sử |
|
33 |
Mai Phương Thảo |
KHXH |
|
34 |
Vũ Minh Trang |
Văn |
|
35 |
Bùi Thị Út Loan |
Toán |
|
36 |
Nguyễn Thuỳ Trang |
Toán |
|
37 |
Nguyễn Mộng Huế |
Địa |
|
38 |
Vũ Huyền Trang |
Văn |
|
39 |
Phạm Thị Hồng Vân |
Văn |
|
40 |
Cao Hải Yến |
Sử |
|
41 |
Phạm Thị Phương Thảo |
Sử |
|
42 |
Đinh Thị Thuỳ Dung |
Văn |
|
43 |
Dương Thị Hoàn |
Sử |
|
44 |
Phạm Ngọc Ánh |
KHTN |
|
45 |
Nguyễn Thị Tuyết |
KHTN |
|
46 |
Đỗ Thị Hồng Gấm |
KHTN |
|
47 |
Vũ Ngọc Thuỷ |
Anh |
|
48 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
Anh |
|
49 |
Bùi Thị Thoa |
Sử |
|
50 |
Phạm Thị Thu Huyền |
Sử |
|
51 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
Địa |
|
52 |
Từ Thị Linh |
Hoá |
|
53 |
Trần Thị Kiều Giang |
Sinh |
|
54 |
Đoàn Thị Yến |
KHXH |
|
55 |
Trần Thị Thanh Thanh |
Anh |
|
56 |
Vũ Thị Ngân |
Sinh |
|
57 |
Bùi Thuấn Khanh |
Anh |
|
58 |
Vũ Lan Anh |
Lý |
|
59 |
Phạm Thanh Vân |
Địa |
|
60 |
Nguyễn Thu Tươi |
Lý |
|
61 |
Phạm Hà Tường Vy |
Anh |
|
62 |
Nguyễn Trần Minh Ngọc |
Lý |
|
63 |
Bùi Mai Anh |
KHTN |
|
64 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Sử |
|
65 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
KHTN |
|
66 |
Đoàn Thị Duyên |
Sử |
|
67 |
Trần Thị Phương Linh |
Văn |
|
68 |
Đào Mai Quỳnh Anh |
Anh |
|
69 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
Anh |
|
70 |
Vũ Thị Thuỷ Tiên |
KHXH |
|
71 |
Bùi Thị Hiên |
Văn |
|
72 |
Đồng Ngọc Lệ |
Sử |
|
73 |
Đỗ Hương Ly |
KHXH |
|
74 |
Phạm Thị Minh Ánh |
KHXH |
|
75 |
Nguyễn Minh Huế |
Toán |
|
76 |
Nguyễn Phương Hoa |
Anh |
|
77 |
Bùi Thị Lụa |
Văn |
|
78 |
Đoàn Nguyễn Huyền Trang |
KHXH |
|
79 |
Trần Thị Diễm Quỳnh |
Văn |
|
80 |
Vũ Thị Phương |
Sử |
|
81 |
Lê Thị Thu Thuý |
Văn |
|
82 |
Đoàn Thị Trúc Ly |
Địa |
|
83 |
Vũ Minh Nguyệt |
Địa |
|
84 |
Nguyễn Trần Uyên Nhi |
Toán |
|
85 |
Phạm Ngọc Anh |
KHTN |
|
86 |
Vũ Thị Thu Trang |
Sinh |
|
87 |
Bùi Thị Hồng Yến |
KHXH |
|
88 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Anh |
|
Tin liên quan
- Hương sắc tháng Ba
- Thầy trò trường THPT chuyên Lê Hồng Phong tham dự hội nghị “Xây dựng lớp học hạnh phúc”
- Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong kỷ niệm 115 năm ngày Quốc tế phụ nữ (8/3) và 1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng
- Kết quả Hội thi giải Toán và các môn Khoa học bằng Tiếng Anh năm học 2024-2025
- Tin vui từ Kỳ thi Olympic Hóa học Châu Á AChO năm 2025 tại Bali, Indonesia