DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC XÉT Ở KÝ TÚC XÁ NĂM HỌC 2015 - 2016
29/06/2015Do số lượng học sinh đăng kí ở khu nội trú trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong quá đông nên nhà trường chưa giải quyết được hết nguyện vọng của các em. Năm học 2015-2016, nhà trường xét duyệt đợt 1 gồm 277 học sinh khối 11, 12 và 127 học sinh khối 10 được diện ở khu nội trú. Những học sinh có đơn nhưng chưa được xét duyệt đề nghị các em và gia đình tự sắp xếp chỗ ở. Khi có điều kiện nhà trường sẽ xét duyệt tiếp. Dưới đây là danh sách học sinh được duyệt vào ở khu nội trú đợt 1
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 ĐƯỢC XÉT Ở KÍ TÚC XÁ
NĂM HỌC 2015 – 2016
TT |
HỌ
VÀ TÊN |
LỚP |
GIỚI
TÍNH |
GHI
CHÚ |
1 |
Đinh
Thị Thùy Dương |
10
Anh |
Nữ |
|
2 |
Trần
Thị Minh Huyền |
10
Anh |
Nữ |
|
3 |
Phạm
Thị Thu |
10
Anh |
Nữ |
|
4 |
Vũ
Kim Anh |
10
Anh |
Nữ |
|
5 |
Trần
Thị Thu |
10
Anh |
Nữ |
|
6 |
Vũ
Thu Trang |
10
Anh |
Nữ |
|
7 |
Nguyễn
Thị Huyền Trang |
10
Anh |
Nữ |
|
8 |
Đào
Thị Kim Thoa |
10
Anh |
Nữ |
Cận
nghèo |
9 |
Phạm
Thị Diệu Ly |
10
Anh |
Nữ |
|
10 |
Trần
Thị Ngọc Ánh |
10
anh |
Nữ |
|
11 |
Hoàng
Kim Trang |
10
Anh |
Nữ |
|
12 |
Nguyễn
Phương Thảo |
10
Anh |
Nữ |
|
13 |
Lâm
Minh Nguyệt |
10
Địa |
Nữ |
Hoàn
cảnh khó khăn |
14 |
Ngô
Thị Thu Trang |
10
Địa |
Nữ |
|
15 |
Nguyễn
Thị Ngọc Ánh |
10
Địa |
Nữ |
Hoàn
cảnh khó khăn |
16 |
Phạm
Thị Hồng Nhung |
10
Địa |
Nữ |
|
17 |
Trần
Thị Thu Hiền |
10
Địa |
Nữ |
|
18 |
Trần
Thị Nhị |
10
Địa |
Nữ |
|
19 |
Hoàng
Thị Hương |
10
Địa |
Nữ |
|
20 |
Đỗ
Thị Thắm |
10
Địa |
Nữ |
|
21 |
Trần
Phương Thảo |
10
Hóa |
Nữ |
Bố
tai nạn giao thông |
22 |
Lương
Hải Minh |
10
Hóa |
Nữ |
|
23 |
Nguyễn
Thị Mai Anh |
10
Hóa |
Nữ |
|
24 |
Lê
Quỳnh Anh |
10
Hóa |
Nữ |
|
25 |
Lê
Thị Hồng Nhung |
10
Hóa |
Nữ |
|
26 |
Lê
Vân Anh |
10
Hóa |
Nữ |
|
27 |
Vũ
Thị Phương Thảo |
10
Chọn |
Nữ |
|
28 |
Vũ
Thu Trang |
10
Chọn |
Nữ |
|
29 |
Đinh
Xuân Thơm |
10
Chọn |
Nữ |
|
30 |
Nguyễn
Như Trang |
10
Chọn |
Nữ |
|
31 |
Đoàn
Thị Ngân |
10
Chọn |
Nữ |
|
32 |
Lưu
Thị Hảo |
10
Chọn |
Nữ |
|
33 |
Trần
Thị Thu Thùy |
10
Chọn |
Nữ |
|
34 |
Cù
Đào Thị Lan Chinh |
10
Chọn |
Nữ |
|
35 |
Nguyễn
Quỳnh Anh |
10
Chọn |
Nữ |
|
36 |
Trần
Thủy Vân |
10
Chọn |
Nữ |
|
37 |
Nguyễn
Thị Kim Anh |
10
Chọn |
Nữ |
|
38 |
Phạm
Thị Thanh Huyền |
10
Lý |
Nữ |
|
39 |
Hoàng
Lương Phương Châm |
10
Lý |
Nữ |
|
40 |
Lưu
Thị Thu Ngọc |
10
Sinh |
Nữ |
|
41 |
Nguyễn
Ngọc Diệp |
10
Sinh |
Nữ |
|
42 |
Phạm
Thị Hồng Nhung |
10
Sử |
Nữ |
|
43 |
Đinh
Thị Hoa Hồng |
10
Sử |
Nữ |
|
44 |
Nguyễn
Thùy Anh |
10
Sử |
Nữ |
|
45 |
Lương
Thị Tố Như |
10
Sử |
Nữ |
|
46 |
Hoàng
Thị Minh Tú |
10
Tin |
Nữ |
|
47 |
Vũ
Thị Thu Hằng |
10
Toán |
Nữ |
|
48 |
Phạm
Thị Ngọc Bích |
10
Toán |
Nữ |
|
49 |
Nguyễn
Thanh Huyền |
10
Toán |
Nữ |
|
50 |
Nguyễn
Ánh Ngọc |
10
Toán |
Nữ |
|
51 |
Phạm
Thị Ngọc Lan |
10
Toán |
Nữ |
|
52 |
Nguyễn
Thị Hà Vy |
10
Toán |
Nữ |
|
53 |
Nguyễn
Thùy Dung |
10
Toán |
Nữ |
|
54 |
Phan
Thị Hồng Nhung |
10
Toán |
Nữ |
|
55 |
Trần
Thị Nhật |
10
Toán |
Nữ |
|
56 |
Phạm
Nhật Lệ |
10
Toán |
Nữ |
|
57 |
Nguyễn
Trần Lê Vy |
10
Toán |
Nữ |
|
58 |
Trần
Thị Huyền Trang |
10
Toán |
Nữ |
|
59 |
Lục
Thị Hiền |
10
Toán |
Nữ |
|
60 |
Nguyễn
Thị Phương Linh |
10
Toán |
Nữ |
|
61 |
Bùi
Thị Kim Ngân |
10
Văn |
Nữ |
|
62 |
Vũ
Thị Phương Mai |
10
Văn |
Nữ |
|
63 |
Hoàng
Thị Mai Chi |
10
Văn |
Nữ |
Con
Thương bệnh binh |
64 |
Trần
Phương Thảo |
10
Văn |
Nữ |
|
65 |
Phạm
Diệu Linh |
10
Văn |
Nữ |
|
66 |
Trần
Thị Mĩ Linh |
10
Văn |
Nữ |
|
67 |
Hà
Thị Chinh |
10
Văn |
Nữ |
Cận
nghèo |
68 |
Ngô
Thị Mỹ Linh |
10
Văn |
Nữ |
Cận
nghèo |
69 |
Phạm
Thị Minh Phượng |
10
Văn |
Nữ |
Cận
nghèo |
70 |
Phạm
Thị Lan |
10
Văn |
Nữ |
Cận
nghèo |
71 |
Nguyễn
Thị Kim Anh |
10
Văn |
Nữ |
Hộ
nghèo |
72 |
Phạm
Thị Thuần |
10
Văn |
Nữ |
Hoàn
cảnh khó khăn |
73 |
Ngô
Thị Kiều Loan |
10
Văn |
Nữ |
|
74 |
Bùi
Thu Hòa |
10
Văn |
Nữ |
|
75 |
Nguyễn
Thúy Huyền |
10
Văn |
Nữ |
|
76 |
Tô
Kiều Oanh |
10
Văn |
Nữ |
|
77 |
Phạm
Thị Thu Trang |
10
Văn |
Nữ |
|
78 |
Lâm
Thị Thúy |
10
Văn |
Nữ |
|
79 |
Vũ
Thị Mai |
10
Văn |
Nữ |
Hoàn cảnh khó khăn |
80 |
Phạm
Minh Hoàng |
10
Anh |
Nam |
Hộ
nghèo |
81 |
Dương
Viết Nguyên |
10
Anh |
Nam |
|
82 |
Nguyễn
Mạnh Tuấn |
10
Anh |
Nam |
Hộ
cận nghèo |
83 |
Bùi
Mạnh Cường |
10
Anh |
Nam |
|
84 |
Đoàn
Quốc Đại |
10
Anh |
Nam |
|
85 |
Tống
Văn Vương |
10
Địa |
Nam |
|
86 |
Phạm
Hải Anh |
10
Hóa |
Nam |
|
87 |
Lê
Công Minh |
10
Hóa |
Nam |
|
88 |
Vũ
Tùng Lâm |
10
Hóa |
Nam |
|
89 |
Đoàn
Thanh Tùng |
10
Chọn |
Nam |
|
90 |
Phạm
Bùi Tuấn Thành |
10
Chọn |
Nam |
|
91 |
Nguyễn
Hoàng Anh |
10
Chọn |
Nam |
|
92 |
Lưu
Đức Văn |
10
Chọn |
Nam |
|
93 |
Hà
Trung Hiếu |
10
Chọn |
Nam |
|
94 |
Đỗ
Đức Huy |
10
Chọn |
Nam |
|
95 |
Trần
Trung Thông |
10
Lí |
Nam |
|
96 |
Trần
Văn Minh |
10
Lí |
Nam |
|
97 |
Nguyễn
Thế Minh |
10
Lí |
Nam |
|
98 |
Nguyễn
Viết Hữu |
10
Lý |
Nam |
|
99 |
Vũ
Xuân Nghị |
10
Sinh |
Nam |
|
100 |
Đào
Đức Định |
10
Sinh |
Nam |
|
101 |
Nguyễn
Ngọc Thực |
10
Sinh |
Nam |
Hộ
nghèo |
102 |
Vũ
Đức Thắng |
10
Sinh |
Nam |
|
103 |
Phạm
Hoàng Đức Mạnh |
10
Sinh |
Nam |
|
104 |
Cao
Minh Hiệp |
10
Sử |
Nam |
|
105 |
Cao
Trung Quân |
10
Tin |
Nam |
|
106 |
Vũ
Hải Đăng |
10
Tin |
Nam |
Con
thương binh |
107 |
Đặng
Huy Hoàng |
10
Tin |
Nam |
Cận
nghèo |
108 |
Nguyễn
Văn Bắc |
10
Tin |
Nam |
|
109 |
Vũ
Quốc Việt |
10
Tin |
Nam |
|
110 |
Đỗ
Quang Điện |
10
Tin |
Nam |
|
111 |
Hoàng
Quốc Việt |
10
Tin |
Nam |
|
112 |
Đoàn
Ngọc Khánh |
10
Toán |
Nam |
|
113 |
Đặng
Thiên Hùng |
10
Toán |
Nam |
|
114 |
Vũ
Thế Phúc |
10
Toán |
Nam |
|
115 |
Mai
Văn Tường |
10
Toán |
Nam |
|
116 |
Đoàn
Xuân Nam |
10
Toán |
Nam |
|
117 |
Nguyễn
Đồng Lực |
10
Toán |
Nam |
|
118 |
Vũ
Văn Nghĩa |
10
Toán |
Nam |
|
119 |
Vũ
Minh Hiển |
10
Toán |
Nam |
|
120 |
Nguyễn
Xuân Bách |
10
Toán |
Nam |
|
121 |
Ngô
Công Minh |
10
Toán |
Nam |
|
122 |
Phạm
Trung Hiếu |
10
Toán |
Nam |
|
123 |
Trần
Quốc Tuấn |
10
Toán |
Nam |
|
124 |
Phạm
Văn Lương |
10
Toán |
Nam |
|
125 |
Bùi
Trần Hiển |
10
Toán |
Nam |
|
126 |
Trần
Quang Minh |
10
Toán |
Nam |
|
127 |
Trần
Huy Hoàng |
10
Toán |
Nam |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11, 12 Ở KÍ TÚC XÁ
NĂM HỌC 2015 – 2016
STT |
HỌ
VÀ TÊN |
LỚP |
GIỚI
TÍNH |
ĐỊA
CHỈ |
1 |
Nguyễn
Ngọc Linh |
12 Anh 2 |
Nữ |
Lí Nhân -
Hà Nam |
2 |
Đào Thị
Thanh Huyền |
12 Anh 1 |
Nữ |
Lí Nhân -
Hà Nam |
3 |
Nguyễn Thị
Lan Anh |
12 Văn 2 |
Nữ |
Lí Nhân -
Hà Nam |
4 |
Vũ Thị Lệ |
12 Văn 2 |
Nữ |
Lí Nhân -
Hà Nam |
5 |
Bùi Thị
Kim Anh |
12 A1 |
Nữ |
Yên Tiến -
Ý Yên |
6 |
Nguyễn Thị
Mai |
12 Văn 2 |
Nữ |
Yên Tiến -
Ý Yên |
7 |
Trần Thị
Ngà |
12 Văn 2 |
Nữ |
Lí Nhân -
Hà Nam |
8 |
Đặng Thị
Kiều Oanh |
12 Văn 1 |
Nữ |
Xuân Đài -
Xuân Trường |
9 |
Trần Thị
Thúy |
12A2 |
Nữ |
Nghĩa Hưng |
10 |
Trần Thị
Thơm |
12A2 |
Nữ |
Nam Trực |
11 |
Phạm Thị
Khuyên |
12 Sử |
Nữ |
Tân Thịnh
- Nam Trực |
12 |
Nguyễn
Phương Anh |
12 Sử |
Nữ |
Hồng Quang
- Nam Trực |
13 |
Trần Thị
Hồng Ngát |
12 Tin |
Nữ |
Lí Nhân -
Hà Nam |
14 |
Hoàng Hồng
Diệp |
12 Tin |
Nữ |
Liễu Đề -
Nghĩa Hưng |
15 |
Nguyễn Thị
Sao Mai |
12 Tin |
Nữ |
Nam Giang
- Nam Trực |
16 |
Trịnh
Thị Thảo |
12 Tin |
Nữ |
Nam
Tân - Nam Trực |
17 |
Trần
Thị Thắm |
12A2 |
Nữ |
Hoàng
Nam - Nghĩa Hưng |
18 |
Nguyễn
Thị Diễm Lệ |
12
Địa |
Nữ |
Nam
Điền - Nam Trực |
19 |
Phạm
Thị Bích Trà |
11A2 |
Nữ |
Ý
Yên |
20 |
Vũ
Thị Hồng |
12A2 |
Nữ |
Nghĩa
Minh - Nghĩa Hưng |
21 |
Vũ Thị
Thảo Trang |
12A2 |
Nữ |
Liêm Hải -
Trực Ninh |
22 |
Mai Thị
Hằng |
12 Sử |
Nữ |
Vĩnh Hào -
Vụ Bản |
23 |
Lê Thị Thu
Hường |
12 Văn 2 |
Nữ |
Trung
Thành - Vụ Bản |
24 |
Trần Thị
Minh Hiền |
12 Sử |
Nữ |
Kim Thái -
Vụ Bản |
25 |
Lê Khánh
Linh |
12 Địa |
Nữ |
Cổ Lễ -
Trực Ninh |
26 |
Nguyễn Thị
Quỳnh |
12 Hóa |
Nữ |
Nam Hùng -
Nam Trực |
27 |
Phạm Thị
Mến |
12 Hóa |
Nữ |
Nam Hùng -
Nam Trực |
28 |
Đỗ Thị Kim
Thanh |
12 Địa |
Nữ |
Nam Điền -
Nam Trực |
29 |
Chu Thị
Ánh Tuyết |
12 Địa |
Nữ |
Nam Hồng -
Nam Trực |
30 |
Phạm
Đức Hiền |
11
Anh 1 |
Nữ |
Nghĩa
Lạc, Nghĩa Hưng |
31 |
Nguyễn
Thị Hường |
11
Anh 1 |
Nữ |
Nghĩa
Thái, Nghĩa Hưng |
32 |
Đào
Quỳnh Mai |
11
Anh 1 |
Nữ |
Yên
Lợi, Ý Yên |
33 |
Nguyễn Thị
Mỹ Linh |
12 Lí |
Nữ |
Nam Giang
- Nam Trực |
34 |
Bùi Thị
Sen |
12 Lí |
Nữ |
Nghĩa Sơn
- Nghĩa Hưng |
35 |
Nguyễn Thị
Hồng Ngọc |
12 A1 |
Nữ |
Bình Minh
- Nam Trực |
36 |
Huỳnh Thị
Phương Hồng |
12 Sinh |
Nữ |
Liên Minh
- Vụ Bản |
37 |
Hoàng Thị
Huyền |
12 Sinh |
Nữ |
Tân Thịnh
- Nam Trực |
38 |
Đặng Thị
Minh Thúy |
12 Lí |
Nữ |
Tân Thịnh
- Nam Trực |
39 |
Trần Bích
Ánh |
12 Pháp |
Nữ |
Hiển Khánh
- Vụ Bản |
40 |
Nguyễn Thị
Kim Chi |
12 A1 |
Nữ |
Nam Giang
- Nam Trực |
41 |
Ngô Thị
Tươi |
12 Toán 1 |
Nữ |
Cổ Lễ -
Trực Ninh |
42 |
Phạm Thị
Thùy Linh |
12 Toán 1 |
Nữ |
Nam Giang
- Nam Trực |
43 |
Đỗ Thị Thu
Trà |
12 Toán 2 |
Nữ |
Nam Giang
- Nam Trực |
44 |
Bùi Thị
Thu Hiền |
12 Toán 1 |
Nữ |
Nghĩa Đồng
- Nghĩa Hưng |
45 |
Dương Thị Mỵ |
12 Toán 1 |
Nữ |
Nghĩa Đồng
- Nghĩa Hưng |
46 |
Vũ Mai Anh |
12 Toán 1 |
Nữ |
Hải Hưng -
Hải Hậu |
47 |
Phạm
Thị Diễm |
11
Anh 2 |
Nữ |
Nghĩa
Hùng, Nghĩa Hưng |
48 |
Trần
Thu Giang |
11
Văn 1 |
Nữ |
Phú
Phúc, Lí Nhân, HN |
49 |
Ngô
Thu Hiền |
11
Hóa |
Nữ |
Hồng
Thuận, Giao Thủy |
50 |
Vũ
Minh Châu |
11
Sinh |
Nữ |
Giao
Yến, Giao Thủy |
51 |
Nguyễn
Hương Giang |
11
Sinh |
Nữ |
Hoành
Sơn, Giao Thủy |
52 |
Trần
Thị Trúc Quỳnh |
11
Toán 1 |
Nữ |
Giao
Châu, Giao Thủy |
53 |
Lê
Thị Khuyên |
11
Toán 2 |
Nữ |
Hoành
Sơn, Giao Thủy |
54 |
Vũ
Thị Ánh Tuyết |
11
Toán 2 |
Nữ |
Hồng
Thuận, Giao Thủy |
55 |
Doãn
Thị Diệu |
11
Toán 2 |
Nữ |
Giao
Tiến - Giao Thủy |
56 |
Nguyễn
Thùy Trang |
11
Văn 1 |
Nữ |
TT
Ngô Đồng, Giao Thủy |
57 |
Đặng
Nguyễn Như Ngọc |
11
Địa |
Nữ |
Nam
Hoa, Nam Trực |
58 |
Trần
Thị Hòa |
11
Địa |
Nữ |
Kim
Thái, Vụ Bản |
59 |
Trần
Thị Phương Lan |
11
Địa |
Nữ |
Kim
Thái, Vụ Bản |
60 |
Bùi
Thị Lan Hương |
11
Địa |
Nữ |
Quang
Trung, Vụ Bản |
61 |
Trần
Thị Hương |
11
Địa |
Nữ |
Lí
Nhân, Hà Nam |
62 |
Trần
Thị Quỳnh Trang |
11
Sinh |
Nữ |
Nghĩa
Tân, Nghĩa Hưng |
63 |
Bùi
Thị Thủy |
11
Địa |
Nữ |
Kim
Thái, Vụ Bản |
64 |
Nguyễn Thị
Lan Anh |
11 A1 |
Nữ |
Yên Thắng
- Ý Yên |
65 |
Phạm
Ngọc Ánh |
11
Sinh |
Nữ |
Hợp
Hưng, Vụ Bản |
66 |
Hoàng
Thị Hồng Nhung |
11
Sinh |
Nữ |
Liên
Bảo, Vụ Bản |
67 |
Phạm
Minh Thúy |
11
Sinh |
Nữ |
Minh
Tân, Vụ Bản |
68 |
Đoàn
Thị Nhài |
11
Toán 1 |
Nữ |
Nghĩa
Lâm, Nghĩa Hưng |
69 |
Vũ
Thị Thu Hương |
11
Văn 2 |
Nữ |
Hợp
Hưng, Vụ Bản |
70 |
Trần
Thị Hà |
11
Toán 1 |
Nữ |
Bình
Minh, Nam Trực |
71 |
Hồ
Thị Hương Quỳnh |
11
Tin |
Nữ |
Thành
Lợi, Vụ Bản |
72 |
Bùi
Thị Quỳnh Hoa |
11
Toán 1 |
Nữ |
Liên
Bảo, Vụ Bản |
73 |
Đinh
Thị Bích Ngọc |
11
Sử |
Nữ |
Yên
Bằng, Ý Yên |
74 |
Nguyễn
Thị Thùy Linh |
12
Địa |
Nữ |
Phương
Định, Trực Ninh |
75 |
Nguyễn
Thu Hương |
12
A2 |
Nữ |
Nam
Thanh, Nam Trực |
76 |
Ngô
Hoàng Linh |
12
Anh 1 |
Nữ |
Xuân
Ngọc, Xuân Trường |
77 |
Trần Thị
Thu Phương |
12A2 |
Nữ |
Nghĩa Hưng |
78 |
Phạm Thị
Loan |
12A2 |
Nữ |
Nghĩa Hưng |
79 |
Vũ Thị Cúc |
12A2 |
Nữ |
Nghĩa Hưng |
80 |
Nguyễn Thị
Hải Linh |
12A2 |
Nữ |
Cổ Lễ -
Trực Ninh |
81 |
Nguyễn
Hương Quỳnh |
12 Văn 1 |
Nữ |
Cộng Hòa -
Vụ Bản |
82 |
Vũ Thị
Thanh Huế |
12 Văn 2 |
Nữ |
Đại An -
Vụ Bản |
83 |
Lê Thị
Thanh Hằng |
12 A1 |
Nữ |
Yên Lương
- Ý Yên |
84 |
Đoàn Thùy
Dương |
12 Văn 2 |
Nữ |
Liên Minh
- Vụ Bản |
85 |
Phạm Ngọc
Mai |
12 Văn 1 |
Nữ |
Đại An -
Vụ Bản |
86 |
Trần Hằng
Nga |
12 Văn 2 |
Nữ |
Kim Thái -
Vụ Bản |
87 |
Trần Thị
Nguyệt Minh |
12 Anh 1 |
Nữ |
TT Gôi -
Vụ Bản |
88 |
Vũ Thị Mai
|
12 Văn 2 |
Nữ |
Nghĩa An -
Nam Trực |
89 |
Hoàng
Thanh Thủy |
12 Hóa |
Nữ |
Cổ Lễ -
Trực Ninh |
90 |
Nguyễn
Quỳnh Anh |
12 Toán 1 |
Nữ |
Cổ Lễ -
Trực Ninh |
91 |
Vũ Hoài
Thu |
12 Anh 2 |
Nữ |
Trực Chính
- Trực Ninh |
92 |
Hà Thu
Trang |
12 Toán 1 |
Nữ |
Trực
Phương - Trực Ninh |
93 |
Phạm Thị
Huyền Trang |
12 Toán 1 |
Nữ |
Trực Định
- Trực Ninh |
94 |
Nguyễn Thị
Lan Anh |
12 Toán 1 |
Nữ |
Trực
Phương - Trực Ninh |
95 |
Phạm Thị
Dung |
12 Anh 2 |
Nữ |
Liêm Hải -
Trực Ninh |
96 |
Trần Thị
Yến |
12 Địa |
Nữ |
Vĩnh Hào -
Vụ Bản |
97 |
Lương Thị
Hải Anh |
12 A1 |
Nữ |
Nghĩa
Trung - Nghĩa Hưng |
98 |
Vũ Minh
Chi |
12 A1 |
Nữ |
Trực Nội -
Trực Ninh |
99 |
Nguyễn Thị
Tú Uyên |
12 A1 |
Nữ |
Xuân Hòa -
Xuân Trường |
100 |
Mai Thị
Thanh Thủy |
12 Sử |
Nữ |
Xuân Ngọc
- Xuân Trường |
101 |
Nguyễn Thu
Thủy |
12 A2 |
Nữ |
Cộng Hòa -
Vụ Bản |
102 |
Đoàn Thị
Hoài Thu |
12 Toán 2 |
Nữ |
Xuân Vinh
- Xuân Trường |
103 |
Đoàn Thị
Trà My |
12 Toán 2 |
Nữ |
Nam Hùng -
Nam Trực |
104 |
Đặng Thị
Ngọc |
12 Toán 2 |
Nữ |
Nam Minh -
Nam Trực |
105 |
Lê Hải
Linh |
12 Văn 1 |
Nữ |
Mỹ Thành -
Mỹ Lộc |
106 |
Chu Thị
Thúy Nhung |
12 Văn 1 |
Nữ |
Nghĩa Châu
- Nghĩa Hưng |
107 |
Hoàng Thị
Thu Trang |
12 Văn 1 |
Nữ |
Nghĩa
Thịnh - Nghĩa Hưng |
108 |
Phạm Thị
Kim Xuyến |
12 Văn 2 |
Nữ |
Trực Chính
- Trực Ninh |
109 |
Vũ Hương
Quỳnh |
12 Văn 1 |
Nữ |
Đại Thắng
- Vụ Bản |
110 |
Bùi Thị
Thu Trang |
12 Văn 1 |
Nữ |
Trực Ninh |
111 |
Nguyễn Thị
Hồng Thắm |
12 Văn 1 |
Nữ |
Phương
Định - Trực Ninh |
112 |
Nguyễn Thị
Hiền Lương |
12 Văn 1 |
Nữ |
Liên Bảo -
Vụ Bản |
113 |
Trần
Thị Huệ |
11
Văn 2 |
Nữ |
Yên
Cường, Ý Yên |
114 |
Ngô
Thu Hà |
11
A2 |
Nữ |
Yên
Nhân, Ý Yên |
115 |
Ninh
Thị Lan Phương |
11
A2 |
Nữ |
TT
Lâm, Ý Yên |
116 |
Nguyễn
Ngân Hà |
11
Văn 2 |
Nữ |
Yên
Phong, Ý Yên |
117 |
Trần
Thị Linh |
11
Văn 2 |
Nữ |
Yên
Mỹ, Ý Yên |
118 |
Ngô
Phong Lan |
11
Tin |
Nữ |
Tam
Thanh, Vụ Bản |
119 |
Bùi
Thị Hoàng Lam |
11
A2 |
Nữ |
TT
Gôi, Vụ Bản |
120 |
Trần
Thanh Mai |
11
A2 |
Nữ |
TT
Gôi, Vụ Bản |
121 |
Hoàng
Linh Giang |
11
Anh 1 |
Nữ |
Vĩnh
Trụ, Lí Nhân, HN |
122 |
Lương
Thục Trinh |
11
Địa |
Nữ |
Vĩnh
Trụ, Lí Nhân, HN |
123 |
Nguyễn
Hải Âu |
11
Anh 2 |
Nữ |
Nhân
Bình, Lí Nhân, HN |
124 |
Nguyễn
Ngọc Anh |
11
Anh 1 |
Nữ |
Yên
Tiến, Ý Yên |
125 |
Trần
Thị Thu Phương |
11
Toán 1 |
Nữ |
Nguyên
Lí, Lí Nhân, HN |
126 |
Nguyễn
Phương Thảo |
11Toán
1 |
Nữ |
Nguyên
Lí, Lí Nhân, HN |
127 |
Lê
Phương Thảo |
11
Toán 2 |
Nữ |
Vĩnh
Trụ, Lí Nhân, HN |
128 |
Nguyễn
Thị Phương Thảo |
11
Anh 1 |
Nữ |
Vĩnh
Trụ, Lí Nhân, HN |
129 |
Đỗ
Thị Hải |
11
A2 |
Nữ |
Phú
Phúc, Lí Nhân, HN |
130 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
11
A2 |
Nữ |
Xuân Phú, Xuân Trường |
131 |
Vũ
Thị Minh Nghĩa |
11
Văn 2 |
Nữ |
Xuân
Phú, Xuân Trường |
132 |
Trần
Thị Mỹ Linh |
11
A1 |
Nữ |
Gôi,
Vụ Bản |
133 |
Lê
Quỳnh Anh |
11
Văn 2 |
Nữ |
Yên
Thành, Ý Yên |
134 |
Vũ
Thị Phương Anh |
11
A1 |
Nữ |
Cổ
Lễ, Trực Ninh |
135 |
Trần
Cẩm Ngọc |
11
Văn 2 |
Nữ |
Hiển
Khánh, Vụ Bản |
136 |
Nguyễn
Hoài Ngọc |
11
A1 |
Nữ |
Trực
Đạo, Trực Ninh |
137 |
Nguyễn
Thị Tâm |
11
A1 |
Nữ |
Nghĩa
Bình - Nghĩa Hưng |
138 |
Nguyễn Thị Hà |
11
A1 |
Nữ |
Xuân Đài, Xuân Trường |
139 |
Phạm Mỹ Lệ |
11 Văn 1 |
Nữ |
Mỹ Thịnh, Mỹ Lộc |
140 |
Phạm
Tạ Phương Thảo |
11
A1 |
Nữ |
Nghĩa
Thái, Nghĩa Hưng |
141 |
Đinh
Thị Hường |
11
Anh 1 |
Nữ |
Tân
Thịnh, Nam Trực |
142 |
Vũ
Thị Phương Anh |
11
Hóa |
Nữ |
Nghĩa
Trung, Nghĩa Hưng |
143 |
Nguyễn
Thị Thảo |
11
Toán 2 |
Nữ |
Trực
Cường, Trực Ninh |
144 |
Nguyễn
Thị Như Quỳnh |
11
Toán 2 |
Nữ |
Nghĩa
Lạc, Nghĩa Hưng |
145 |
Phạm
Thị Thúy Hằng |
11
A1 |
Nữ |
Cổ
Lễ, Trực Ninh |
146 |
Trần
Thị Huyền |
11
Toán 2 |
Nữ |
Trung
Đông, Trực Ninh |
147 |
Hoàng
Thu Huyền |
11
A2 |
Nữ |
Trực
Đạo, Trực Ninh |
148 |
Trần
Thị Diệu Linh |
11
Hóa |
Nữ |
Cổ
Lễ, Trực Ninh |
149 |
Đỗ
Minh Quỳnh |
11
Toán 2 |
Nữ |
Liêm
Hải, Trực Ninh |
150 |
Phạm
Hương Hà |
11
Văn 1 |
Nữ |
Trung
Đông, Trực Ninh |
151 |
Vũ
Thị Thanh Lan |
11
Văn 2 |
Nữ |
Phương
Định, Trực Ninh |
152 |
Phan
Thị Nga |
11
Văn 2 |
Nữ |
Cổ
Lễ, Trực Ninh |
153 |
Phạm
Thị Vân Anh |
11
Sinh |
Nữ |
Bình
Minh, Nam Trực |
154 |
Nguyễn
Thị Tuyết |
11
Sinh |
Nữ |
Bình
Minh, Nam Trực |
155 |
Nguyễn
Ngọc Chăm |
11
Sinh |
Nữ |
Bình
Minh, Nam Trực |
156 |
Phạm
Thị Hồng Thu |
11
Tin |
Nữ |
Nam
Hùng, Nam Trực |
157 |
Vũ
Thị Nga |
11
Lý |
Nữ |
Bình
Minh, Nam Trực |
158 |
Vũ
Thị Thu Hương |
11
Văn 1 |
Nữ |
Tân
Thịnh, Nam Trực |
159 |
Đoàn
Huyền Trang |
11
Văn 1 |
Nữ |
Nam
Giang, Nam Trực |
160 |
Nguyễn
Thị Ngân |
11
Văn 2 |
Nữ |
Bình
Minh, Nam Trực |
161 |
Đỗ
Thị Thu Trang |
11
A2 |
Nữ |
Minh
Tân, Vụ Bản |
162 |
Bùi
Ngọc Liên Chi |
11
A2 |
Nữ |
Nghĩa
Minh, Nghĩa Hưng |
163 |
Vũ
Thị Bích Ngân |
11
Văn 1 |
Nữ |
Nghĩa
Lạc, Nghĩa Hưng |
164 |
Trần
Thị Thu Hường |
11
Anh 2 |
Nữ |
Nghĩa
Sơn, Nghĩa Hưng |
165 |
Phan
Thị Thanh Hằng |
11
Hóa |
Nữ |
Nghĩa
Thái, Nghĩa Hưng |
166 |
Lê
Thu Uyên |
11
Hóa |
Nữ |
Nghĩa
Sơn, Nghĩa Hưng |
167 |
Nguyễn
Thị Linh |
11
Hóa |
Nữ |
Nghĩa
Sơn, Nghĩa Hưng |
168 |
Nguyễn
Thị Thu Hằng |
11
Văn 2 |
Nữ |
Nghĩa
Sơn, Nghĩa Hưng |
169 |
Trần
Huyền Giang |
11
A2 |
Nữ |
Yên
Tiến, Ý Yên |
170 |
Nguyễn
Thị Nguyệt Minh |
11
A2 |
Nữ |
Yên
Trung, Ý Yên |
171 |
Trần
Lan Anh |
11
Anh 1 |
Nữ |
Xuân
Trung, Xuân Trường |
172 |
Mai
Thị Hồng Thêu |
11
Anh 2 |
Nữ |
Xuân
Tiến, Xuân Trường |
173 |
Phạm
Thị Minh Hải Yến |
11
Anh 2 |
Nữ |
TT
Lâm, Ý Yên |
174 |
Bùi
Khánh Linh |
11
Sinh |
Nữ |
TT
Lâm, Ý Yên |
175 |
Bùi
Thị Tuyết Chinh |
11
Toán 1 |
Nữ |
Yên
Tiến, Ý Yên |
176 |
Trần
Phạm Diệu Linh |
11
A2 |
Nữ |
Phú
Phúc, Lí Nhân, HN |
177 |
Đoàn
Khánh Linh |
11
Anh 1 |
Nữ |
Nam
Giang, Nam Trực |
178 |
Phạm
Thị Nguyệt |
11
Toán 1 |
Nữ |
Nam
Thanh, Nam Trực |
179 |
Trịnh
Thị Hoàng Linh |
11
Tin |
Nữ |
Nam
Giang, Nam Trực |
180 |
Trần
Thị Uyên |
11
Tin |
Nữ |
Nam
Giang, Nam Trực |
181 |
Nguyễn
Thị Trinh |
11
Toán 2 |
Nữ |
Nam
Giang, Nam Trực |
182 |
Hồ
Thu Trang |
11
Toán 2 |
Nữ |
Nam
Giang, Nam Trực |
183 |
Cao
Thị Hương |
11
Văn 1 |
Nữ |
Nam
Dương, Nam Trực |
184 |
Đoàn
Thị Ngọc Ánh |
11
Văn 2 |
Nữ |
Nam
Giang, Nam Trực |
185 |
Phạm
Thị Lan Anh |
11
Anh 2 |
Nữ |
Liên
Minh - Vụ Bản |
186 |
Hoàng
Thu Chang |
11
Tin |
Nữ |
Liên
Minh - Vụ Bản |
187 |
Trần Thị
Tuyến |
12 Anh 1 |
Nữ |
Yên Trị -
Ý Yên |
188 |
Đoàn Thị
Lan |
12 Địa |
Nữ |
Tân Giang
- Nam Trực |
189 |
Nguyễn
Thị Nhật Lệ |
11
Văn 2 |
Nữ |
Nam
Tiến, Nam Trực |
190 |
Nguyễn
Ngọc Châu |
12
Hóa |
Nam |
Lí
Nhân - Hà Nam |
191 |
Phùng
Công Minh |
12A1 |
Nam |
Ngô
Đồng - Giao Thủy |
192 |
Phạm
Quang Trường |
12A1 |
Nam |
Trực
Hùng - Trực Ninh |
193 |
Phạm
Văn Cẩn |
12A1 |
Nam |
Nghĩa
Sơn - Nghĩa Hưng |
194 |
Trần
Văn Hà |
12A1 |
Nam |
TT
Rạng Đông - Nghĩa Hưng |
195 |
Đồng
Quang Linh |
12A1 |
Nam |
Yên
Hồng - Ý Yên |
196 |
Phạm
Văn Doanh |
12A1 |
Nam |
Liên
Minh - Vụ Bản |
197 |
Nguyễn
Thành Trung |
12
Hóa |
Nam |
TT
Quất Lâm - Giao Thủy |
198 |
Lâm
Vũ Tuấn |
12
Anh 1 |
Nam |
Nam
Thanh - Nam Trực |
199 |
Nguyễn
Đức Quang |
12
A2 |
Nam |
Đại
Thắng - Vụ Bản |
200 |
Bùi
Mạnh Hùng |
12
Tin |
Nam |
Thành
Lợi - Vụ Bản |
201 |
Đoàn
Xuân Hoài |
12
Địa |
Nam |
Thành
Lợi - Vụ Bản |
202 |
Đinh
Ngọc Đại |
12
Toán 2 |
Nam |
Yên
Tiến – Ý Yên |
203 |
Nguyễn
Đại Lợi |
12
Toán 2 |
Nam |
Nghĩa
Trung – Nghĩa Hưng |
204 |
Ngô
Minh Hoàn |
12
Anh 2 |
Nam |
Tam
Thanh – Vụ Bản |
205 |
Trần
Văn Tâm |
12
Tin |
Nam |
Nghĩa
Hưng |
206 |
Phùng
Thành Nam |
12A2 |
Nam |
Yên
Bình - Ý Yên |
207 |
Nguyễn
Ngọc Dương |
12
Toán 1 |
Nam |
Thành
Lợi - Vụ Bản |
208 |
Nguyễn
Thành Trung |
12
Anh 2 |
Nam |
Cổ
Lễ - Trực Ninh |
209 |
Vũ
Quốc Phong |
12
Anh 2 |
Nam |
Cổ
Lễ - Trực Ninh |
210 |
Vũ
Quang Định |
12
A2 |
Nam |
Nam
Hồng - Nam Trực |
211 |
Trần
Phú Bình |
12
Anh 2 |
Nam |
Mỹ
Phúc - Mỹ Lộc |
212 |
Vũ
Xuân Dương |
12
Sinh |
Nam |
Nam
Hoa - Nam Trực |
213 |
Nguyễn
Đức Quỳnh |
12
Hóa |
Nam |
Yên
Bằng, Ý Yên |
214 |
Phạm
Tuấn Linh |
12
Địa |
Nam |
Nam
Hưng - Nam Trực |
215 |
Trần
Văn Chi |
12
Toán 2 |
Nam |
Nam
Dương - Nam Trực |
216 |
Phan
Văn Phúc |
12
Toán 2 |
Nam |
Hồng
Quang - Nam Trực |
217 |
Triệu
Văn Long |
12
Lí |
Nam |
Nam
Hoa - Nam Trực |
218 |
Vũ
Ngọc Hải |
12
Lí |
Nam |
Tân
Thịnh - Nam Trực |
219 |
Đoàn
Minh Tứ |
12
Toán 1 |
Nam |
Nam
Giang - Nam Trực |
220 |
Đỗ
Thành Trung |
12
Hóa |
Nam |
Nam
Tiến - Nam Trực |
221 |
Nguyễn
Đức Dũng |
12
Hóa |
Nam |
Hoàng
Nam - Nghĩa Hưng |
222 |
Đàm
Đức Lương |
11
Hóa |
Nam |
Hải
Toàn, Hải Hậu |
223 |
Vũ
Trung Nam |
11
Hóa |
Nam |
Trực
Mỹ, Trực Ninh |
224 |
Trần
Đình Phúc |
11
Toán 1 |
Nam |
Gôi,
Vụ Bản |
225 |
Phạm
Văn Thoại |
11
Toán 1 |
Nam |
Nam
Điền, Nam Trực |
226 |
Trần
Hoàng Chuẩn |
11
Toán 1 |
Nam |
Yên
Dương, Ý Yên |
227 |
Vũ
Đình Phong |
11
Toán 1 |
Nam |
Nghĩa
Đồng, Nghĩa Hưng |
228 |
Mai
Văn Chuyên |
11
Toán 2 |
Nam |
Trực
Thuận, Trực Ninh |
229 |
Phạm
Hồng Trường |
11
Toán 2 |
Nam |
Liễu
Đề, Nghĩa Hưng |
230 |
Bùi
Ngọc Linh |
12
Toán 2 |
Nam |
Phương
Định - Trực Ninh |
231 |
Ngô
Tuấn Anh |
12
Toán 1 |
Nam |
Trực
Đạo - Trực Ninh |
232 |
Trần
Việt Hoàng |
12
Tin |
Nam |
Việt
Hùng - Trực Ninh |
233 |
Đào
Việt Hoàng |
12
Toán 2 |
Nam |
Trực
Liêm - Trực Ninh |
234 |
Nguyễn
Hồng Đăng |
12
Toán 1 |
Nam |
Trực
Hải - Trực Ninh |
235 |
Nguyễn
Tuấn Hưng |
12
Toán 1 |
Nam |
Nam
Thanh - Nam Trực |
236 |
Nguyễn
Minh Hiếu |
12
Toán 2 |
Nam |
Trực
Đạo - Trực Ninh |
237 |
Phạm
Huy Hào |
12
Toán 1 |
Nam |
Phương
Định - Trực Ninh |
238 |
Đinh
Xuân Huy |
11
A1 |
Nam |
Yên
Tiến, Ý Yên |
239 |
Nguyễn
Đức Vượng |
11
Anh 2 |
Nam |
Nhân
Thịnh, Lí Nhân, HN |
240 |
Trần
Văn Diện |
10
Sử |
Nam |
Trung
Đông, Trực Ninh |
241 |
Đinh
Văn Hiếu |
11
Toán 1 |
Nam |
Bắc
Lí, Lí Nhân, HN |
242 |
Đỗ
Đình Thanh |
11
Toán 1 |
Nam |
Phú
Phúc, Lí Nhân, HN |
243 |
Trần
Anh Dũng |
11
Toán 1 |
Nam |
Phú
Phúc, Lí Nhân, HN |
244 |
Nguyễn
Quý Cảnh |
11
Văn 1 |
Nam |
Nghĩa
An, Nam Trực |
245 |
Lã
Việt Huy |
11
Văn 2 |
Nam |
Yên
Tiến, Ý Yên |
246 |
Nguyễn
Duy Anh |
11
Sử |
Nam |
Hoàng
Nam, Nghĩa Hưng |
247 |
Cao
Đức Tuấn |
11
Tin |
Nam |
Ngô
Đồng, Giao Thủy |
248 |
Bùi
Đức Thắng |
11
Tin |
Nam |
Giao
Lạc, Giao Thủy |
249 |
Hoàng
Quang Chỉnh |
11
Toán 1 |
Nam |
Giao
Tiến, Giao Thủy |
250 |
Lê
Việt Hoàn |
11
Toán 2 |
Nam |
Giao
Tiến, Giao Thủy |
251 |
Phạm
Thế Duyệt |
11
Toán 2 |
Nam |
Xuân
Trường |
252 |
Nguyễn
Việt Dũng |
11
Anh 1 |
Nam |
Yên
Cường, Ý Yên |
253 |
Nguyễn
Tiến Mạnh |
11
Toán 1 |
Nam |
Vĩnh
Hào - Vụ Bản |
254 |
Phạm
Trọng Đức |
11
A1 |
Nam |
Xuân
Phong, Xuân Trường |
255 |
Phạm
Văn Thắng |
11
Toán 1 |
Nam |
Trực
Đại, Trực Ninh |
256 |
Đào
Công Thắng |
11
A2 |
Nam |
Châu
Lý, Lí Nhân, HN |
257 |
Nguyễn
Ngọc Thế |
11
Lí |
Nam |
Vĩnh
Trụ, Lí Nhân, HN |
258 |
Nguyễn
Khôi Nguyên |
11
Lí |
Nam |
Cộng
Hòa, Vụ Bản |
259 |
Vũ
Đức Đạt |
11
Lí |
Nam |
Thành
Lợi, Vụ Bản |
260 |
Đoàn
Ngọc Tân |
11
Lí |
Nam |
Nam
Hùng, Nam Trực |
261 |
Vũ
Trường Xuân |
11
Lí |
Nam |
Mỹ
Thuận, Mỹ Lộc |
262 |
Hoàng
Đức Anh |
11
A1 |
Nam |
Trực
Ninh |
263 |
Vũ
Quang Ngọc |
10
A1 |
Nam |
Trực
Ninh |
264 |
Vũ
Minh Hoàng Anh |
11
Tin |
Nam |
Nam
Bảo, Nam Trực |
265 |
Lê
Tuấn Dũng |
11
Tin |
Nam |
Thịnh
Long, Hải Hậu |
266 |
Vũ
Hoài Sơn |
11
Tin |
Nam |
Vĩnh
Hào, Vụ Bản |
267 |
Đặng
Thành Công |
11
Tin |
Nam |
Xuân
Hồng, Xuân Trường |
268 |
Trần
Thế Lâm |
11
Toán 2 |
Nam |
Trung
Đông, Trực Ninh |
269 |
Nguyễn
Minh Giang |
11
Toán 2 |
Nam |
Việt
Hùng, Trực Ninh |
270 |
Lại
Công Tâm |
12
Tin |
Nam |
Trực
Mỹ - Trực Ninh |
271 |
Nguyễn
Tiến Đạt |
12
Tin |
Nam |
Cổ
Lễ - Trực Ninh |
272 |
Vũ
Anh Tùng |
12
Tin |
Nam |
Liên
Minh - Vụ Bản |
273 |
Phạm
Đức Toàn |
12
Tin |
Nam |
Thành
Lợi - Vụ Bản |
274 |
Ngô
Quốc An |
12
Toán 2 |
Nam |
Bình
Minh - Nam Trực |
275 |
Trần
Trung Dũng |
12
Toán 2 |
Nam |
Mỹ
Thuận - Mỹ Lộc |
276 |
Trần
Lê Hiệp |
12
A1 |
Nam |
Kim
Thái - Vụ Bản |
277 |
Lương
Xuân Phong |
12
Tin |
Nam |
Lí
Nhân - Hà Nam |
Tin liên quan
- Đón đoàn công tác của Đại sứ Vương quốc Anh và Bắc Ai – len thăm và làm việc tại trường THPT chuyên Lê Hồng Phong Nam Định
- Thầy Nguyễn Văn Huyên- Người “kiến tạo” những tấm Huy chương
- Gặp gỡ, chúc mừng đồng chí Bùi Thị Bích Phượng – Nguyên giáo viên môn Tiếng Anh nghỉ hưu hưởng chế độ bảo hiểm xã hội
- Thầy trò trường THPT chuyên Lê Hồng Phong được vinh danh, trao thưởng
- Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong đạt kết quả xuất sắc tại Hội thi Giai điệu tuổi hồng tỉnh Nam Định năm 2024