ĐOÀN DỰ THI HSG CỤM TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG “KHAI THÁC VÀNG” TẠI QUẢNG NINH
04/05/2015Kì thi HSG khu vực các trường chuyên vùng Duyên hải và đồng bằng Bắc Bộ là một trong những hoạt động ý nghĩa nhằm nâng cao chất lượng bồi dưỡng các đội tuyển học sinh giỏi và trao đổi chia sẻ kinh nghiệm giảng dạy, đồng thời tạo tiền đề cho việc thành lập, bồi dưỡng đội tuyển Quốc gia của các tỉnh trong khu vực.
Trong 2 ngày 18, 19/4/2015, kỳ thi chọn học sinh
giỏi khu vực Duyên hải và đồng bằng Bắc bộ lần thứ VIII đã được tổ chức tại Quảng
Ninh, thu hút sự tham gia của 1.395 học sinh đến từ 33 trường chuyên. Sau một
thời gian làm việc nghiêm túc, khẩn trương, Ban tổ chức đã chấm và trao 145 Huy
chương Vàng, 275 Huy chương Bạc, 413 Huy chương Đồng và 422 giải Khuyến
khích.
Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong Nam Định tham
gia dự thi ở 11 môn với 66 thí sinh khối 10, 11. Với tài năng, sự nỗ lực, quyết
tâm, các em học sinh của nhà trường đã “bội thu” trong chuyến “khai thác vàng”
tại xứ sở Quảng Ninh trù phú. Kết quả chung cuộc, nhà trường đã đạt được tổng số
65/66 giải, với 19 HC Vàng, 23 HC Bạc, 16 HC Đồng, 7 giải KK, đứng thứ Nhất
toàn đoàn với số HC Vàng cao nhất.
Dưới
đây là một hình ảnh về cuộc thi:
Đội tuyển tiếng Nga và các cô giáo lãnh đội
Đội tuyển Toán và các thầy, cô giáo lãnh đội
Đội tuyển Sinh lớp 10 và cô giáo lãnh đội
KẾT
QUẢ CỤ THỂ NHƯ
SAU:
STT |
HỌ TÊN |
ĐỘI TUYỂN |
NGÀY SINH |
LỚP |
ĐẠT HC |
1 |
Bùi Tuấn Anh |
Toán |
09/01/1999 |
10 Toán 2 |
Bạc |
2 |
Trần Thị Hà |
Toán |
28/02/1999 |
10 Toán 1 |
Bạc |
3 |
Trần Hoàng Chuẩn |
Toán |
08/03/1999 |
10 Toán 1 |
Đồng |
4 |
Đặng
Thành Công |
Tin
học |
22/08/1999 |
10
Tin |
Bạc |
5 |
Lê
Tuấn Dũng |
Tin
học |
29/07/1999 |
10
Tin |
Vàng |
6 |
Trần
Thị Uyên |
Tin
học |
03/02/1999 |
10
Tin |
Bạc |
7 |
Phạm Xuân Đạt |
Vật lí |
27/11/1999 |
10 Lý |
Vàng |
8 |
Chu Đình Dương |
Vật
lí |
27/8/1999 |
10
Lý |
Bạc |
9 |
Trần Thị Trang |
Vật
lí |
06/05/1999 |
10
Lý |
Vàng |
10 |
Vũ
Trung Nam |
Hóa học |
05/02/1999 |
10
Hóa |
Vàng |
11 |
Ngô
Thu Hiền |
Hóa học |
14/04/1999 |
10
Hóa |
Bạc |
12 |
Bùi
Ngọc Đạt |
Hóa học |
10/04/1999 |
10
Hóa |
Đồng |
13 |
Nguyễn
Thế Anh |
Sinh
học |
06/04/1999 |
10
Sinh |
Bạc |
14 |
Trần
Thanh Tùng |
Sinh
học |
29/01/1999 |
10
Sinh |
Đồng |
15 |
Đỗ Thu
Uyên |
Sinh
học |
21/07/1999 |
10
Sinh |
KK |
16 |
Vũ
Thị Thu Hương |
Ngữ
văn |
9/8/1999 |
10
Văn 1 |
Bạc |
17 |
Vũ
Hải Yến |
Ngữ
văn |
29/10/1999 |
10
Văn 2 |
Đồng |
18 |
Nguyễn
Thị Thu Hằng |
Ngữ
văn |
17/10/1999 |
10
Văn 2 |
Đồng |
19 |
Lê Gia Khiêm |
Lịch sử |
20/7/1998 |
10 Sử |
0 |
20 |
Đinh Thị Yến |
Lịch
sử |
1/1/1999 |
10
Sử |
Vàng |
21 |
Trần Minh Tiến |
Lịch
sử |
31/8/1999 |
10
Sử |
Bạc |
22 |
Trần Thị Ngọc Anh |
Địa lí |
09/12/1999 |
10 Địa |
Đồng |
23 |
Đặng Huy Hùng |
Địa
lí |
03/04/1999 |
10
Địa |
Vàng |
24 |
Lương Thục Trinh |
Địa
lí |
30/8/1999 |
10
Địa |
Bạc |
25 |
Nguyễn Diệu Loan |
Tiếng Anh |
07/02/1999 |
10 Anh 1 |
Bạc |
26 |
Nguyễn Mai Linh |
Tiếng
Anh |
01/08/1999 |
10
Anh 1 |
Bạc |
27 |
Vũ Khánh Ngọc |
Tiếng
Anh |
11/07/1999 |
10
Anh 1 |
Vàng |
28 |
Phạm
Hoàng Anh |
Tiếng
Nga |
29/7/1999 |
10
Nga |
Vàng |
29 |
Vũ
Ngọc Ánh |
Tiếng
Nga |
30/10/1999 |
10
Nga |
Bạc |
30 |
Nguyễn
Lưu Mỹ Ngọc |
Tiếng
Nga |
18/02/1999 |
10
Nga |
Bạc |
31 |
Trần
Thanh Huyền |
Tiếng
Pháp |
27/10/1999 |
10
Pháp |
Bạc |
32 |
Trần
Đức Nhật |
Tiếng
Pháp |
10/9/1999 |
10
Pháp |
Bạc |
33 |
Phạm
Thị Phương Phương Thúy |
Tiếng
Pháp |
24/
5/1999 |
10
Pháp |
Đồng |
34 |
Vũ Đức Tài |
Toán |
19/06/1998 |
11 Toán 2 |
Vàng |
35 |
Trần Thị Nhài |
Toán |
08/11/1998 |
11 Toán 1 |
Đồng |
36 |
Bùi Nhật Lệ |
Toán |
21/01/1998 |
11 Toán 1 |
Đồng |
37 |
Đỗ Đình Phát |
Tin
học |
|
11
Tin |
Đồng |
38 |
Trần Minh Đức |
Tin
học |
10/4/1998 |
11
Tin |
Bạc |
39 |
Lưu Quang Tùng |
Tin
học |
18/12/1998 |
11
Tin |
Vàng |
40 |
Nguyễn Văn Quân |
Vật
lí |
17/01/1998 |
11
Lý |
Vàng |
41 |
Đỗ Thùy Trang |
Vật
lí |
05/01/1998 |
11
Lý |
Bạc |
42 |
Phạm Ngọc Nam |
Vật
lí |
20/5/1998 |
11
Lý |
Vàng |
43 |
Nguyễn Phi Sơn |
Hóa
học |
05/01/1998 |
11
Hóa |
Vàng |
44 |
Phan Thùy Linh |
Hóa
học |
01/01/1998 |
11
Hóa |
Bạc |
45 |
Nguyễn Thành Trung |
Hóa
học |
25/02/1998 |
11
Hóa |
Vàng |
46 |
Vũ
Thị Thanh Hằng |
Sinh
học |
17/01/1998 |
11
Sinh |
Bạc |
47 |
Mai
Quốc Hưng |
Sinh
học |
10/06/1998 |
11
Sinh |
Bạc |
48 |
Nguyễn
Thùy Chi |
Sinh
học |
06/07/1998 |
11
Sinh |
Bạc |
49 |
Đỗ
Thị Hoa |
Ngữ
văn |
25/07/1998 |
11
Văn1 |
KK |
50 |
Hoàng
Thu Huyền |
Ngữ
văn |
29/01/1998 |
11
Văn2 |
KK |
51 |
Trần
Thị Vang |
Ngữ
văn |
27/01/1998 |
11
Văn2 |
KK |
52 |
Trần
Minh Đức |
Lịch
sử |
29/10/1998 |
11 Sử |
KK |
53 |
Lê Thị Bích Hạnh |
Lịch
sử |
21/08/1998 |
11
Sử |
Vàng |
54 |
Vũ Thị Ngoan |
Lịch
sử |
01/01/1998 |
11
Sử |
Đồng |
55 |
Trần Thị Hồng Nhung |
Địa
lí |
15/8/1998 |
11
Địa |
Vàng |
56 |
Nguyễn Khánh Quỳnh |
Địa
lí |
29/9/1998 |
11
Địa |
Vàng |
57 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Địa
lí |
30/01/1998 |
11
Địa |
Đồng |
58 |
Nguyễn
Thu An |
Tiếng
Anh |
02/3/1998 |
11 Anh 1 |
Đồng |
59 |
Trần
Minh Ngọc |
Tiếng
Anh |
12/02/1998 |
11
Anh 2 |
Bạc |
60 |
Hoàng
Hồng Trang |
Tiếng
Anh |
24/10/1998 |
11
Anh 2 |
Đồng |
61 |
Vũ Trường Lâm |
Tiếng Nga |
09/6/1998 |
11
Nga |
KK |
62 |
Đinh Nguyễn Mạnh Quang |
Tiếng
Nga |
30/6/1998 |
11
Nga |
Đồng |
63 |
Trần Thu Trang |
Tiếng
Nga |
18/2/1998 |
11
Nga |
KK |
64 |
Nguyễn
Mai Anh |
Tiếng
Pháp |
04/06/1998 |
11
Pháp |
Đồng |
65 |
Trần
Phương Trang |
Tiếng
Pháp |
13/11/1998 |
11
Pháp |
Vàng |
66 |
Nguyễn
Anh Tuấn |
Tiếng
Pháp |
18/5/1998 |
11 Pháp |
Bạc |
Tin liên quan
- Đón đoàn công tác của Đại sứ Vương quốc Anh và Bắc Ai – len thăm và làm việc tại trường THPT chuyên Lê Hồng Phong Nam Định
- Thầy Nguyễn Văn Huyên- Người “kiến tạo” những tấm Huy chương
- Gặp gỡ, chúc mừng đồng chí Bùi Thị Bích Phượng – Nguyên giáo viên môn Tiếng Anh nghỉ hưu hưởng chế độ bảo hiểm xã hội
- Thầy trò trường THPT chuyên Lê Hồng Phong được vinh danh, trao thưởng
- Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong đạt kết quả xuất sắc tại Hội thi Giai điệu tuổi hồng tỉnh Nam Định năm 2024