Tổ Sử - GDCD
24/01/2021
Tổ Sử - GDCD trường THPT chuyên Lê Hồng Phong là một tổ ghép từ hai nhóm: Lịch sử và GDCD. Tổ gồm 11 thành viên thuộc nhiều thế hệ. Trong đó: nhóm sử có 8 thành viên và nhóm GDCD có 3 thành viên.
Các thầy cô giáo trong tổ Sử - GDCD
Cùng với sự trưởng thành chung của nhà trường, đội ngũ giáo viên trong tổ nhanh chóng được trẻ hóa. Các thành viên trong tổ sống giản dị, chân thành, say sưa nghiên cứu, tâm huyết với nghề. Những đồng chí có thâm niên công tác, giàu kinh nghiệm là chỗ dựa về chuyên môn và tinh thần cho lớp trẻ. Những giáo viên trẻ mạnh dạn vươn lên khẳng định mình.
Coi trọng sinh hoạt chuyên môn, tích cực tự học, nghiên cứu, trao đổi giúp đỡ nhau, lập nên thành tích chung. Môn Lịch sử đã bồi dưỡng được nhiều học sinh giỏi Tỉnh và Quốc gia, đạt nhiều giải cao, nhiều năm là tốp dẫn đầu cả nước. Hiện nay mỗi nhóm đều có phòng bộ môn với nhiều đồ dùng dạy học, tư liệu phong phú, cập nhật, phục vụ kịp thời cho giảng dạy.
Ngoài sinh hoạt chuyên môn đều đặn, có hiệu quả, các thành viên còn xây dựng một tổ ấm luôn vui vẻ, thân mật, gần gũi quan tâm và giúp đỡ nhau trong cuộc sống.
Năm học này tổ đang nỗ lực phấn đấu, thi đua dạy tốt, xây dựng tổ Sử - GDCD thành tổ mẫu mực trong đại gia đình trường chuyên Lê Hồng Phong.
Tổ trưởng tổ Sử - GDCD
Bùi Thị Hương Mơ
DANH SÁCH GIÁO VIÊN TỔ SỬ - GIÁO DỤC CÔNG DÂN
STT | Họ và tên | Năm sinh | Năm vào ngành | Năm về trường | Học vị - Chức danh | Địa chỉ nhà | Liên lạc |
1 | Lê Thị Vân Anh | 1970 | 1992 | 1999 | Thạc sĩ – Giáo viên Lịch sử | 33/62 tổ 27 đường Vũ Năng An– Hạ Long – TP. Nam Định | 02283640495 0945021221 lvanh261070@gmail.com |
2 | Phạm Thị Hằng | 1978 | 2000 | 2000 | Thạc sĩ – Giáo viên Lịch sử | 18/9 Hùng Vương – TP. Nam Định | 03503600391 0916017439 phamthihanglhp@gmail.com |
3 | Bùi Thị Hương Mơ | 1982 | 2004 | 2004 | Thạc sĩ – Giáo viên Lịch sử | 94/491 Trường Chinh – TP. Nam Định | 022836513239 0912208383 huongmo_lhp@yahoo.com |
4 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1986 | 2011 | 2013 | Thạc sĩ – Giáo viên Lịch sử | 5/34/1 Lương Thế Vinh, đường Trần Đăng Ninh, TP. Nam Định | 0976731579 nguyenha020186@gmail.com |
5 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 1988 | 2013 | 2015 | Thạc sĩ – Giáo viên Lịch sử | Số 50, đường Điện Biên, TT Cổ Lễ, Trực Ninh | 0945051476 nguyenhuyentrang159teacher @gmail.com |
6 | Bùi Xuân Phong | 1990 | 2013 | 2013 | Cử nhân – Giáo viên Lịch sử | A11P11 Tập thể Sợi C – P. Năng Tĩnh – TP. Nam Định | 0979214913 phongbxn9@gmail.com |
7 | Trần Đình Huy | 1984 | 2008 | 2017 | Cử nhân – Giáo viên Lịch sử | 89/703 Trường Chinh – Nam Định | 0948268438 trandinhhuynd@gmail.com |
8 | Nguyễn Hồng Vân | 1994 | 2018 | 2018 | Cử nhân – Giáo viên Lịch sử | 1/300, đường Phù Nghĩa – P. Lộc Hạ - TP. Nam Định | 0948828693 nguyenhongvan.nd94@gmail.com |
9 | Trần Thị Thanh Tâm | 1980 | 2003 | 2014 | Thạc sĩ – Giáo viên GDCD | 82/549 Trường Chinh – TP. Nam Định | 0885735186 thanhtamnd2212@gmail.com |
10 | Trần Công Hưng | 1980 | 2008 | 2018 | Cử nhân – Giáo viên GDCD | Bối La – Công Hòa - Vụ Bản – Nam Định | 0972521699 namdinh.gdcd@gmail.com |
11 | Trần Huyền Trang | 1987 | 2010 | 2017 | Cử nhân – Giáo viên GDCD | 153Đ – ô 17 - đường Lưu Hữu Phước | 0374672348 huyentrangtran2701@gmail.com |
TỔNG HỢP THI ĐUA CÁ NHÂN
Tổ chuyên môn: Sử - Giáo dục công dân
TT | Họ và tên | Năm sinh | Năm vào ngành | Danh hiệu cấp tỉnh trở lên | Danh hiệu khen cấp cơ sở | Các loại khen khác | ||||||
(Từ 2009 đến nay) | (Từ 2009 đến nay) | |||||||||||
Danh hiệu Năm QĐ số |
Danh hiệu | Năm | QĐ số | Loại hình | Năm | QĐ số | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
1 | Lê Thị Vân Anh | 1970 | 1991 | Giấy khen của Sở khoa học công nghệ tỉnh NĐ | 2010 - 2011 | |||||||
Giấy khen của Tổng liên đoàn lao động tình NĐ | 2010 - 2011 | |||||||||||
CSTĐ cấp cơ sở | 2011 - 2012 | 4257/ QĐ/ SGD-ĐT | ||||||||||
Bằng khen của UBND tỉnh | 2012 - 2013 | 741/QĐ/ UBND | CSTĐ cấp cơ sở | 2012 - 2013 | 736/ QĐ/ SGD-ĐT | |||||||
CSTĐ cấp cơ sở | 2013 - 2014 | 1044/ QĐ/ SGD-ĐT | Giấy khen của Đảng bộ TP Nam Định | 2013 - 2014 | 278/QĐ/TƯ | |||||||
Bằng khen của UBND tỉnh | 2014 - 2015 | 845/QĐ/ UBND | CSTĐ cấp cơ sở | 2014 - 2015 | 1368/ QĐ/ SGD-ĐT | |||||||
Bằng khen của BGĐT Bằng khen của UBND tỉnh |
2015 - 2016 | 2695/QĐ/BGDĐT 1307/QĐ/UBND |
||||||||||
2 | Phạm Thị Hằng | 1978 | 2000 | Giấy khen của Giám đốc Sở GDĐT | 2010 - 2011 | 68/ QĐ/ SGD-ĐT | Giấy khen của Sở khoa học công nghệ tỉnh NĐ | 2011 - 2012 | 166/QĐ - SKHCN | |||
Giấy khen của Giám đốc Sở GDĐT | 2011 - 2012 | 79/ QĐ/ SGD-ĐT | ||||||||||
Giấy khen của Giám đốc Sở GDĐT | 2012 - 2013 | 72/ QĐ/ SGD-ĐT | ||||||||||
CSTĐ cấp cơ sở | 2011 - 2012 | 4257/ QĐ/ SGD-ĐT | ||||||||||
CSTĐ cấp cơ sở | 2012 - 2013 | 736/ QĐ/ SGD-ĐT | ||||||||||
Bằng khen của UBND tỉnh | 2013 - 2014 | 1388/QĐ/UBND | CSTĐ cấp cơ sở | 2013 - 2014 | 1044/ QĐ/ SGD-ĐT | |||||||
3 | Bùi Thị Hương Mơ | 1982 | 2004 | Bằng khen của UBND tỉnh | 2009 - 2010 | 947/QĐ/UBND | CSTĐ cấp cơ sở | 2008 - 2009 | 878/ QĐ/ SGD-ĐT | Giấy khen của Công đoàn ngành giáo dục Nam Định | 2011 - 2012 | |
Bằng khen của UBND tỉnh | 2010 - 2011 | 728/QĐ/UBND | CSTĐ cấp cơ sở | 2009 - 2010 | 50/QĐ/ SGD-ĐT | Giấy khen của Thành Đoàn NĐ | 2011 - 2012 | |||||
CSTĐ cấp cơ sở | 2010 - 2011 | 177/QĐ/SGD-ĐT | ||||||||||
Giấy khen của Giám đốc Sở GDĐT | 2012 - 2013 | 72/QĐ/ SGD-ĐT | ||||||||||
Bằng khen của UBND tỉnh | 2015 - 2016 | 1307/QĐ/UBND | CSTĐ cấp cơ sở | 2013 - 2014 | ||||||||
Giấy khen của Giám đốc Sở GD&ĐT | 2014 - 2015 | 1057/ QĐ/ SGD-ĐT | ||||||||||
CSTĐ cấp cơ sở | 2015 - 2016 | 1188/ QĐ/ SGD-ĐT | Giấy khen của Công đoàn ngành Giáo dục Nam Định | 2015 - 2016 | 409/QĐ - KT | |||||||
4 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1986 | 2011 | |||||||||
5 | Bùi Xuân Phong | 1990 | 2013 | |||||||||
6 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 1988 | 2013 | |||||||||
7 | Trần Thị Thanh Tâm | 1980 | 2003 | Giấy khen của Sở Giáo dục đào tạo tỉnh Nam Định | 2009 - 2010 | 727/ QĐ/ SGD-ĐT | ||||||
8 | Trần Đình Huy |
|||||||||||
9 | Nguyễn Hồng Vân |
|||||||||||
10 | Trần Công Hưng | |||||||||||
11 | Trần Thị Huyền Trang |
THÀNH TÍCH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA
MÔN LỊCH SỬ
Năm học | Giáo viên phụ trách đội tuyển | Số HS đạt giải / HS tham gia |
Giải | |||
Nhất | Nhì | Ba | KK | |||
1996 -1997 | Trần Gia Lộc | 5/8 | 0 | 1 | 3 | 1 |
1997 -1998 | Trần Gia Lộc | 6/8 | 1 | 2 | 1 | 2 |
1998 -1999 | Trần Gia Lộc | 8/8 | 0 | 3 | 5 | 0 |
1999 -2000 | Trần Gia Lộc | 4/8 | 0 | 2 | 0 | 2 |
2000 – 2001 | Trần Huy Đoàn | 4/8 | 0 | 2 | 2 | 0 |
2001 – 2002 | Trần Huy Đoàn | 7/8 | 0 | 1 | 3 | 3 |
2002 – 2003 | Trần Huy Đoàn | 7/8 | 0 | 4 | 1 | 2 |
2003 -2004 | Trần Huy Đoàn | 7/8 | 0 | 2 | 3 | 2 |
2004 – 2005 | Trần Thị Kim Oanh | 5/8 | 0 | 2 | 1 | 2 |
2005 -2006 | Trần Thị Kim Oanh | 8/8 | 1 | 1 | 5 | 1 |
2006 -2007 | Trần Thị Kim Oanh | 3/6 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2007– 2008 | Trần Huy Đoàn | 6/6 | 1 | 3 | 1 | 1 |
2008-2009 | Trần Huy Đoàn | 6/6 | 0 | 3 | 2 | 1 |
2009-2010 | Bùi Thị Hương Mơ | 8/8 | 0 | 2 | 6 | 0 |
2010-2011 | Bùi Thị Hương Mơ | 7/8 | 0 | 2 | 2 | 3 |
2011-2012 | Trần Huy Đoàn | 8/8 | 0 | 2 | 6 | 0 |
2012-2013 | Lê Thị Vân Anh | 7/8 | 2 | 4 | 0 | 1 |
2013-2014 | Bùi Thị Nhung | 8/8 | 2 | 3 | 2 | 1 |
2014-2015 | Lê Thị Vân Anh | 8/8 | 0 | 2 | 2 | 4 |
2015-2016 | Lê Thị Vân Anh | 8/8 | 0 | 2 | 2 | 4 |
2016-2017 | Bùi Thị Hương Mơ | 6/10 | 0 | 0 | 3 | 3 |
2017 – 2018 | Lê Thị Vân Anh | 8/8 | 0 | 4 | 3 | 1 |
2018 - 2019 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 8/8 | 0 | 4 | 1 | 3 |
2019 - 2020 | Bùi Thị Hương Mơ | 9/9 | 0 | 5 | 2 | 2 |
NAY NGHỈ HƯU HOẶC CHUYỂN CÔNG TÁC
TỔ: Sử - GDCD
(Tính đến tháng 10/2019)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Về LHP từ | Số điện thoại Chỗ ở hiện nay |
1 | Trần Đức Thọ Nguyên PHT |
1935 | 1960-1971 | ĐT: 0243.5280197 23 Nguyễn Siêu, Hà Nội |
2 | Trần Xuân Tùng | 1938 | 1970-1998 | ĐT: 028.4050156 0933032454 Số 31/7 Quang Trung, Phường Bà Triệu,NĐ Hoặc 341 Cao Đạt, Chung cư cao cấp Phúc Thịnh, Phường 1, Quận 5, TP Hồ Chí Minh |
3 | Trần Gia Lộc | 1940 | 1982-2001 | ĐT: 02283843088 SN 18, ngõ 146 Đ. Trần Huy Liệu, Nam Định |
4 | Phạm Thị Vân An | 1952 | 1998-2007 | ĐT: 02283861416 Thôn Lộng Đồng, Lộc An, Nam Định |
5 | Vũ Huy Chi | 1932 | 1971-1987 | ĐT: 02283636064 111 Trần Thánh Tông P.Thống Nhất – NĐ |
6 | Trần Văn Mễ | 1942 | 1986-2002 | ĐT: 02283639509 Đường Phù Nghĩa, Tổ 4, Đông Mạc, Lộc Hạ, Nam Định |
7 | Nguyễn Quang Hải | 1932 | 1979-1984 | ĐT: 02283860852 22/422 Trần Hưng Đạo Nam Định |
8 | Trần Huy Đoàn | 1952 | 2000-2012 | ĐT: 02283883028 0912076734 Trực Đạo, Trực Ninh, Nam Định |
9 | Nguyễn Thúy Lan | 1958 | 1999-2013 | ĐT: 02283240108 0916571598 82/220 Trần Đăng Ninh, Nam Định |
10 | Trần Thị Tuyết |
1959 | 2014 | ĐT: 0948305719 3/14/314 tổ 2 P. Lộc Vượng – TP. Nam Định |
11 | Mai Thị Yến |
1960 | 1996-2015 | ĐT: 02283636650 0942350249 7/19 Gốc Mít – TP.Nam Định |
12 | Bùi Thị Nhung |
1985 | 2007-2015 | ĐT: 022836549109 0884771648 Số 1 – Đào Diệu Thanh – KĐT. Hòa Vượng – TP. Nam Định |
13 | Trần Thị Liên |
1962 | 2003-2017 | ĐT: 02283641889 0983701662 Số 130 Trần Thái Tồng – TP. Nam Định |
14 |
Trần Trọng Đại |
1955 |
1993 - 2017 |
ĐT : 02283641670 0916073519 10/71 Cù Chính Lan – P. Trần Tế Xương – TP. Nam Định |
15 | Trần Thị Kim Oanh | 1964 | 1987 - 2019 | ĐT : 0902141696 11B/9 Gốc Mít Vị Xuyên – TP. Nam Định |